Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 庁SẢNH
Hán

SẢNH- Số nét: 05 - Bộ: YỂM, NGHIỄM 广

ONチョウ, テイ
KUN やくしょ


Từ hánÂm hán việtNghĩa
SẢNH cục
SẢNH XÁ Tòa nhà văn phòng chính phủ
ĐÔ SẢNH tòa đô chính;văn phòng chính phủ Tokyo
QUAN SẢNH cơ quan chính quyền; bộ ngành; cơ quan;công sở
PHỦ SẢNH trụ sở của quận
HUYỆN SẢNH tòa nhà ủy ban hành chính tỉnh; ủy ban hành chính tỉnh; cơ quan tỉnh; ủy ban tỉnh
気象 KHÍ TƯỢNG SẢNH nha khí tượng
検察 KIỂM SÁT SẢNH viện kiểm sát
法王 PHÁP VƯƠNG SẢNH tòa thánh
特許 ĐẶC HỨA SẢNH nơi cấp bằng sáng chế
行官 HÀNH,HÀNG QUAN SẢNH cơ quan quản lý hành chính; cơ quan hành chính; cơ quan nhà nước
警視 CẢNH THỊ SẢNH trụ sở cảnh sát
原子力 NGUYÊN TỬ,TÝ LỰC SẢNH Cục Năng lượng Nguyên tử
当該官 ĐƯƠNG CAI QUAN SẢNH cấp chính quyền có liên quan
管轄官 QUẢN HẠT QUAN SẢNH cơ quan chủ quản; cơ quan có thẩm quyền
タイ電力 ĐIỆN LỰC SẢNH Cơ quan Phát Điện Thái Lan
経済企画 KINH TẾ XÍ HỌA SẢNH Sở kế hoạch và đầu tư
国際開発 QUỐC TẾ KHAI PHÁT SẢNH Cục Phát triển Quốc tế
カナダ国際開発 QUỐC TẾ KHAI PHÁT SẢNH Cơ quan Phát triển Quốc tế Canada; Cục Phát triển Quốc tế Canada
欧州医薬品審査 ÂU CHÂU I,Y DƯỢC PHẨM THẨM TRA SẢNH Cục kiểm tra dược phẩm Châu Âu
放射性廃棄物監督 PHÓNG XẠ TÍNH,TÁNH PHẾ KHI VẬT GIÁM ĐỐC SẢNH Cơ quan Quản lý Chất thải phóng xạ quốc gia
連邦科学産業研究 LIÊN BANG KHOA HỌC SẢN NGHIỆP NGHIÊN CỨU SẢNH Tổ chức Nghiên cứu Công nghiệp và Khoa học khối thịnh vượng chung