Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 獣THÚ
| |||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
獣類 | THÚ LOẠI | loài thú |
獣性 | THÚ TÍNH,TÁNH | thú tính |
獣医検疫証明書 | THÚ I,Y KIỂM DỊCH CHỨNG MINH THƯ | giấy chứng nhận kiểm dịch động vật |
獣医 | THÚ I,Y | thú y; bác sỹ thú y |
獣 | THÚ | muông thú |
獣 | THÚ | loài thú; thú |
獣 | THÚ | dã thú;đồ súc sinh; thú vật; súc vật |
鳥獣保護区域 | ĐIỂU THÚ BẢO HỘ KHU VỰC | khu bảo tồn tự nhiên |
鳥獣 | ĐIỂU THÚ | chim thú |
野獣 | DÃ THÚ | dã thú;thú rừng |
猛獣 | MÃNH THÚ | mãnh thú;thú dữ |
怪獣 | QUÁI THÚ | quái thú; quái vật |
肉食獣 | NHỤC THỰC THÚ | Loài động vật ăn thịt |
人面獣心 | NHÂN DIỆN THÚ TÂM | Con thú đội lốt người |