Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 獣THÚ
Hán

THÚ- Số nét: 16 - Bộ: KHUYỂN 犬

ONジュウ
KUN けもの
  けだもの
  • Thú vật


Từ hánÂm hán việtNghĩa
THÚ LOẠI loài thú
THÚ TÍNH,TÁNH thú tính
医検疫証明書 THÚ I,Y KIỂM DỊCH CHỨNG MINH THƯ giấy chứng nhận kiểm dịch động vật
THÚ I,Y thú y; bác sỹ thú y
THÚ muông thú
THÚ loài thú; thú
THÚ dã thú;đồ súc sinh; thú vật; súc vật
保護区域 ĐIỂU THÚ BẢO HỘ KHU VỰC khu bảo tồn tự nhiên
ĐIỂU THÚ chim thú
DÃ THÚ dã thú;thú rừng
MÃNH THÚ mãnh thú;thú dữ
QUÁI THÚ quái thú; quái vật
肉食 NHỤC THỰC THÚ Loài động vật ăn thịt
人面 NHÂN DIỆN THÚ TÂM Con thú đội lốt người