Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 墾KHẨN
Hán

KHẨN- Số nét: 16 - Bộ: THỔ 土

ONコン
  • Khai khẩn, dùng sức vỡ các ruộng hoang ra mà cầy cấy gọi là khẩn.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
KHẨN ĐIỀN ruộng lúa mới
KHAI KHẨN ĐỊA đất khai khẩn; đất khai hoang
する KHAI KHẨN khai khẩn; khai hoang
KHAI KHẨN sự khai khẩn; khai khẩn; khai hoang; sự khai hoang