Tra từ
Tra Hán Tự
Dịch tài liệu
Mẫu câu
Công cụ
Từ điển của bạn
Kanji=>Romaji
Phát âm câu
Thảo luận
Giúp đỡ
Đăng nhập
|
Đăng ký
3
Tra từ
Đọc câu tiếng nhật
Chuyển tiếng nhật qua Hiragana
Chuyển tiếng nhật qua Romaji
Cách Viết
Từ hán
Bộ
Số nét của từ
Tìm
Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Bộ
Số nét
Tìm
1
|
2
|
3
|
4
|
5
一
ノ
丶
丨
乙
亅
人
八
匕
亠
厂
十
匚
厶
卩
ニ
又
冂
凵
九
几
刀
冖
儿
冫
勹
卜
入
匸
口
土
弓
女
宀
广
囗
彡
彳
大
廴
尸
山
己
夕
夂
子
干
巾
Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
99
墾 : KHẨN
錯 : THÁC
錆 : xxx
餐 : XAN
諮 : TY
鴫 : xxx
縞 : CẢO
錫 : TÍCH
儒 : NHO
樹 : THỤ
輯 : TẬP
獣 : THÚ
縦 : TUNG
薯 : THỰ
樵 : TIỀU
鞘 : SAO
壌 : NHƯỠNG
嬢 : NƯƠNG
錠 : ĐĨNH
薪 : TÂN
親 : THÂN
錐 : TRÙY
錘 : TRUY,TRÙY
整 : CHỈNH
醒 : TỈNH
積 : TÍCH
薦 : TIẾN
膳 : THIỆN
操 : HAO,THAO
黛 : ĐẠI
醍 : THỂ,ĐỀ
濁 : TRỌC
樽 : TÔN
壇 : ĐÀN
築 : TRÚC
諜 : ĐIỆP
諦 : ĐẾ,ĐỀ
蹄 : ĐỀ
澱 : ĐIẾN
燈 : ĐĂNG
糖 : ĐƯỜNG
頭 : ĐẦU
篤 : ĐỐC
橡 : TƯỢNG
噸 : ĐỐN
曇 : ĐÀM
薙 : THẾ,TRĨ
謎 : MÊ
燃 : NHIÊN
濃 : NỒNG,NÙNG
99
Danh Sách Từ Của
墾KHẨN
‹
■
▶
›
✕
Hán
KHẨN- Số nét: 16 - Bộ: THỔ 土
ON
コン
Khai khẩn, dùng sức vỡ các ruộng hoang ra mà cầy cấy gọi là khẩn.
Từ hán
Âm hán việt
Nghĩa
墾
田
KHẨN ĐIỀN
ruộng lúa mới
開
墾
地
KHAI KHẨN ĐỊA
đất khai khẩn; đất khai hoang
開
墾
する
KHAI KHẨN
khai khẩn; khai hoang
開
墾
KHAI KHẨN
sự khai khẩn; khai khẩn; khai hoang; sự khai hoang