Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 樵TIỀU
Hán

TIỀU- Số nét: 16 - Bộ: MỘC 木

ONショウ
KUN樵る きこる
  樵る こる
  きこり
  • Củi.
  • Kiếm củi. Kẻ kiếm củi gọi là tiều phu [樵夫].
  • Đốt cháy.