Tra từ
Tra Hán Tự
Dịch tài liệu
Mẫu câu
Công cụ
Từ điển của bạn
Kanji=>Romaji
Phát âm câu
Thảo luận
Giúp đỡ
Đăng nhập
|
Đăng ký
3
Tra từ
Đọc câu tiếng nhật
Chuyển tiếng nhật qua Hiragana
Chuyển tiếng nhật qua Romaji
Cách Viết
Từ hán
Bộ
Số nét của từ
Tìm
Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Bộ
Số nét
Tìm
1
|
2
|
3
|
4
|
5
一
ノ
丶
丨
乙
亅
人
八
匕
亠
厂
十
匚
厶
卩
ニ
又
冂
凵
九
几
刀
冖
儿
冫
勹
卜
入
匸
口
土
弓
女
宀
广
囗
彡
彳
大
廴
尸
山
己
夕
夂
子
干
巾
Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
99
墾 : KHẨN
錯 : THÁC
錆 : xxx
餐 : XAN
諮 : TY
鴫 : xxx
縞 : CẢO
錫 : TÍCH
儒 : NHO
樹 : THỤ
輯 : TẬP
獣 : THÚ
縦 : TUNG
薯 : THỰ
樵 : TIỀU
鞘 : SAO
壌 : NHƯỠNG
嬢 : NƯƠNG
錠 : ĐĨNH
薪 : TÂN
親 : THÂN
錐 : TRÙY
錘 : TRUY,TRÙY
整 : CHỈNH
醒 : TỈNH
積 : TÍCH
薦 : TIẾN
膳 : THIỆN
操 : HAO,THAO
黛 : ĐẠI
醍 : THỂ,ĐỀ
濁 : TRỌC
樽 : TÔN
壇 : ĐÀN
築 : TRÚC
諜 : ĐIỆP
諦 : ĐẾ,ĐỀ
蹄 : ĐỀ
澱 : ĐIẾN
燈 : ĐĂNG
糖 : ĐƯỜNG
頭 : ĐẦU
篤 : ĐỐC
橡 : TƯỢNG
噸 : ĐỐN
曇 : ĐÀM
薙 : THẾ,TRĨ
謎 : MÊ
燃 : NHIÊN
濃 : NỒNG,NÙNG
99
Danh Sách Từ Của
膳THIỆN
‹
■
▶
›
✕
Hán
THIỆN- Số nét: 16 - Bộ: NHỤC 肉、月
ON
ゼン, セン
KUN
膳
かしわ
膳める
すすめる
膳える
そなえる
膳
ぜ
膳
よし
Cỗ ăn. ◇Pháp Hoa Kinh 法華經: Như tòng cơ quốc lai, hốt ngộ đại vương thiện 如從饑國來, 忽遇大王膳 (Thụ kí phẩm đệ lục 授記品第六) Như từ nước đói đến, bỗng gặp cỗ tiệc vua.
Chức quan coi việc nấu nướng cho vua ăn gọi là thiện tể 膳宰.
Tục gọi ăn cơm là dụng thiện 用膳.
Từ hán
Âm hán việt
Nghĩa
配
膳
人
PHỐI THIỆN NHÂN
Bồi bàn
お
膳
立て
THIỆN LẬP
sự chuẩn bị bàn ăn; sự sửa soạn; sự chuẩn bị
お
膳
THIỆN
khay bốn chân; mâm bốn chân
二の
膳
NHỊ THIỆN
Món ăn phụ (được đưa ra tiếp theo món chính)