Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 薦TIẾN
Hán

TIẾN- Số nét: 16 - Bộ: THẢO 屮

ONセン
KUN薦める すすめる
  こも
  • Cỏ, rơm cho súc vật ăn gọi là tiến.
  • Chiếu cói cũng gọi là tiến.
  • Dâng. ◎Như: tiến tân 薦新 dâng cúng của mới.
  • Tiến cử. ◎Như: tiến hiền 薦賢 tiến cử người hiền tài.
  • Giới thiệu cho người biết cũng gọi là tiến.
  • Dị dạng của chữ 荐.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
被り TIẾN BỊ người ăn xin
める TIẾN khuyên bảo; đề nghị;khuyến khích
TỰ TIẾN sự tự tiến cử; tự tiến cử
SUY,THÔI TIẾN TRẠNG lời đề nghị; lời giới thiệu; lời tiến cử;thư giới thiệu; thư tiến cử
する SUY,THÔI TIẾN giới thiệu; tiến cử
SUY,THÔI TIẾN sự giới thiệu; sự tiến cử
THA TIẾN sự giới thiệu; sự tiến cử
アカデミー賞候補に推される THƯỞNG HẬU BỔ SUY,THÔI TIẾN được đề cử vào danh sách nhận giải Oscar