Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 薦TIẾN
| |||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
薦被り | TIẾN BỊ | người ăn xin |
薦める | TIẾN | khuyên bảo; đề nghị;khuyến khích |
自薦 | TỰ TIẾN | sự tự tiến cử; tự tiến cử |
推薦状 | SUY,THÔI TIẾN TRẠNG | lời đề nghị; lời giới thiệu; lời tiến cử;thư giới thiệu; thư tiến cử |
推薦する | SUY,THÔI TIẾN | giới thiệu; tiến cử |
推薦 | SUY,THÔI TIẾN | sự giới thiệu; sự tiến cử |
他薦 | THA TIẾN | sự giới thiệu; sự tiến cử |
アカデミー賞候補に推薦される | THƯỞNG HẬU BỔ SUY,THÔI TIẾN | được đề cử vào danh sách nhận giải Oscar |