Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 壇ĐÀN
| |||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
壇上 | ĐÀN THƯỢNG | bàn thờ |
壇 | ĐÀN | bục;bục phát biểu;đài |
花壇する | HOA ĐÀN | bồn hoa |
花壇 | HOA ĐÀN | vườn hoa |
聖壇 | THÀNH ĐÀN | bàn thờ |
祭壇 | TẾ ĐÀN | bệ thờ;đàn tế (trời, phật);pháp đàn |
登壇する | ĐĂNG ĐÀN | đăng đàn |
演壇 | DIỄN ĐÀN | bục;diễn đàn; bục phát biểu |
楽壇 | NHẠC,LẠC ĐÀN | thế giới âm nhạc; giới âm nhạc |
文壇 | VĂN ĐÀN | văn đàn |
教壇 | GIÁO ĐÀN | đàn |
土壇場 | THỔ ĐÀN TRƯỜNG | bục sân khấu; bục diễn;nơi hành hình; nơi xử tội;phút cuối; giờ thứ mười một |
仏壇に花を上げる | PHẬT ĐÀN HOA THƯỢNG | dâng hoa lên bàn thờ Phật |
仏壇 | PHẬT ĐÀN | bàn thờ;Bàn thờ phật; Phật đàn |