Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 濁TRỌC
| ||||||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
濁音 | TRỌC ÂM | âm đục; âm kêu |
濁流 | TRỌC LƯU | dòng (nước) đục |
濁る | TRỌC | đục |
濁り酒 | TRỌC TỬU | rượu chưa lọc |
濁り点 | TRỌC ĐIỂM | âm đục |
濁り江 | TRỌC GIANG | sông có bùn |
濁り水 | TRỌC THỦY | nước bẩn; nước đục; nước bùn |
濁り | TRỌC | dấu phụ âm trong tiếng Nhật; sự không rõ ràng |
濁った頭 | TRỌC ĐẦU | đầu tăm tối |
濁った世の中 | TRỌC THẾ TRUNG | trong thế giới đồi bại này; trong thế giới ô trọc này |
濁った | TRỌC | đục |
濁す | TRỌC | làm đục |
清濁 | THANH TRỌC | điều tốt đẹp và điều xấu xa; sự trong sạch và sự dơ bẩn |
混濁 | HỖN TRỌC | sự khuấy đục; sự làm đục |
乳濁液 | NHŨ TRỌC DỊCH | dịch nhũ tương |
乳濁 | NHŨ TRỌC | Nhũ tương |