Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 澱ĐIẾN
Hán

ĐIẾN- Số nét: 16 - Bộ: THỦY 水

ONデン, テン
KUN おり
  澱ろ どろ
  澱み よどみ
  澱む よどむ
  • Cặn.
  • Lấy phấn hòa vào nước cho nó lắng đọng lại là điến phấn 澱粉.
  • Dị dạng của chữ 淀.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
ĐIẾN do dự; ngập ngừng;lắng; đọng; chìm xuống;nói lắp; lắp bắp
TRẦM ĐIẾN VẬT cặn
TRẦM ĐIẾN Sự kết tủa; sự lắng cặn
酒の TỬU ĐIẾN cặn rượu