Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 篤ĐỐC
| ||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
篤農家 | ĐỐC NÔNG GIA | nhà nghiên cứu về nông nghiệp |
篤農 | ĐỐC NÔNG | Nông dân gương mẫu; nông dân mẫu mực |
篤行 | ĐỐC HÀNH,HÀNG | lòng tốt; đức hạnh |
篤志家 | ĐỐC CHI GIA | người tình nguyện |
篤学の士 | ĐỐC HỌC SỸ,SĨ | người nhiệt tâm với học hành; người siêng năng học hành |
篤学 | ĐỐC HỌC | siêng đọc sách;sự chăm chỉ; sự siêng năng |
篤信 | ĐỐC TÍN | Sự tận tâm |
危篤 | NGUY ĐỐC | bệnh nguy hiểm; sự ốm nặng;di họa |