Tra từ
Tra Hán Tự
Dịch tài liệu
Mẫu câu
Công cụ
Từ điển của bạn
Kanji=>Romaji
Phát âm câu
Thảo luận
Giúp đỡ
Đăng nhập
|
Đăng ký
3
Tra từ
Đọc câu tiếng nhật
Chuyển tiếng nhật qua Hiragana
Chuyển tiếng nhật qua Romaji
Cách Viết
Từ hán
Bộ
Số nét của từ
Tìm
Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Bộ
Số nét
Tìm
1
|
2
|
3
|
4
|
5
一
ノ
丶
丨
乙
亅
人
八
匕
亠
厂
十
匚
厶
卩
ニ
又
冂
凵
九
几
刀
冖
儿
冫
勹
卜
入
匸
口
土
弓
女
宀
广
囗
彡
彳
大
廴
尸
山
己
夕
夂
子
干
巾
Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
99
墾 : KHẨN
錯 : THÁC
錆 : xxx
餐 : XAN
諮 : TY
鴫 : xxx
縞 : CẢO
錫 : TÍCH
儒 : NHO
樹 : THỤ
輯 : TẬP
獣 : THÚ
縦 : TUNG
薯 : THỰ
樵 : TIỀU
鞘 : SAO
壌 : NHƯỠNG
嬢 : NƯƠNG
錠 : ĐĨNH
薪 : TÂN
親 : THÂN
錐 : TRÙY
錘 : TRUY,TRÙY
整 : CHỈNH
醒 : TỈNH
積 : TÍCH
薦 : TIẾN
膳 : THIỆN
操 : HAO,THAO
黛 : ĐẠI
醍 : THỂ,ĐỀ
濁 : TRỌC
樽 : TÔN
壇 : ĐÀN
築 : TRÚC
諜 : ĐIỆP
諦 : ĐẾ,ĐỀ
蹄 : ĐỀ
澱 : ĐIẾN
燈 : ĐĂNG
糖 : ĐƯỜNG
頭 : ĐẦU
篤 : ĐỐC
橡 : TƯỢNG
噸 : ĐỐN
曇 : ĐÀM
薙 : THẾ,TRĨ
謎 : MÊ
燃 : NHIÊN
濃 : NỒNG,NÙNG
99
Danh Sách Từ Của
錠ĐĨNH
‹
■
▶
›
✕
Hán
ĐĨNH- Số nét: 16 - Bộ: KIM 金
ON
ジョウ
Cái choé, một thứ đồ làm bằng loài kim, có chân, để dâng các đồ nấu chín.
Thoi vàng, thoi bạc. Có thoi nặng năm lạng, có thoi nặng mười lạng. Như kim đĩnh 金錠 nén vàng.
Dùng lá thiếc làm giả như bạc đốt cho kẻ chết cũng gọi là đĩnh.
Tục gọi cái thoi dệt cửi là đĩnh.
Từ hán
Âm hán việt
Nghĩa
錠
剤
ĐĨNH TỀ
viên thuốc; viên thuốc nén
錠
前や
ĐĨNH TIỀN
thợ nguội
錠
前
ĐĨNH TIỀN
thanh chắn cửa; khoá
手
錠
THỦ ĐĨNH
xích tay; còng tay
一
錠
NHẤT ĐĨNH
một khay
糖衣
錠
ĐƯỜNG Y ĐĨNH
thuốc bọc đường
南京
錠
NAM KINH ĐĨNH
khóa móc
組み合わせ
錠
TỔ HỢP ĐĨNH
sự ghép lại; sự kết hợp; sự liên kết lại