Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 縦TUNG
Hán

TUNG- Số nét: 16 - Bộ: MỊCH 糸

ONジュウ
KUN たて


Từ hánÂm hán việtNghĩa
TUNG TUYẾN đường thẳng đứng
横に歩き回る TUNG HOÀNH BỘ HỒI dọc ngang
TUNG HOÀNH dài và rộng; dọc và ngang;ngang dọc
TUNG HOÀNH dài và rộng; dọc và ngang;ngang dọc
書き TUNG THƯ sự viết dọc
TUNG THƯ sự viết dọc
断する TUNG ĐOÀN,ĐOẠN cắt dọc; bổ dọc; đi dọc
TUNG ĐOÀN,ĐOẠN sự cắt dọc; sự bổ dọc
TUNG bề dọc;chiều dọc;độ dài; độ cao;dọc
PHÓNG TUNG bê tha (thú vui vật chất); phóng túng;sự bê tha; sự phóng túng
する HAO,THAO TUNG lái
する HAO,THAO TUNG điều hành; điều khiển; thao tác;lái (máy bay)
HAO,THAO TUNG việc điều hành; việc điều khiển; việc thao tác; điều khiển