Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 縦TUNG
| ||||||||||
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
縦線 | TUNG TUYẾN | đường thẳng đứng |
縦横に歩き回る | TUNG HOÀNH BỘ HỒI | dọc ngang |
縦横 | TUNG HOÀNH | dài và rộng; dọc và ngang;ngang dọc |
縦横 | TUNG HOÀNH | dài và rộng; dọc và ngang;ngang dọc |
縦書き | TUNG THƯ | sự viết dọc |
縦書 | TUNG THƯ | sự viết dọc |
縦断する | TUNG ĐOÀN,ĐOẠN | cắt dọc; bổ dọc; đi dọc |
縦断 | TUNG ĐOÀN,ĐOẠN | sự cắt dọc; sự bổ dọc |
縦 | TUNG | bề dọc;chiều dọc;độ dài; độ cao;dọc |
放縦 | PHÓNG TUNG | bê tha (thú vui vật chất); phóng túng;sự bê tha; sự phóng túng |
操縦する | HAO,THAO TUNG | lái |
操縦する | HAO,THAO TUNG | điều hành; điều khiển; thao tác;lái (máy bay) |
操縦 | HAO,THAO TUNG | việc điều hành; việc điều khiển; việc thao tác; điều khiển |