Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 壌NHƯỠNG
Hán

NHƯỠNG- Số nét: 16 - Bộ: THỔ 土

ONジョウ
KUN つち
  • Thổ nhưỡng.
  • Đất trồng trọt; đất cát; đất mềm, dẻo


Từ hánÂm hán việtNghĩa
無窮 THIÊN NHƯỠNG VÔ,MÔ CÙNG bất diệt như trời đất; trường tồn như trời đất
THIÊN NHƯỠNG Thiên đàng và mặt đất
空気浄化システム THỔ NHƯỠNG KHÔNG,KHỐNG KHÍ TỊNH HÓA Máy lọc Khí Mặt đất
THỔ NHƯỠNG đất cát;thổ nhưỡng