Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 壌NHƯỠNG
| ||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
天壌無窮 | THIÊN NHƯỠNG VÔ,MÔ CÙNG | bất diệt như trời đất; trường tồn như trời đất |
天壌 | THIÊN NHƯỠNG | Thiên đàng và mặt đất |
土壌空気浄化システム | THỔ NHƯỠNG KHÔNG,KHỐNG KHÍ TỊNH HÓA | Máy lọc Khí Mặt đất |
土壌 | THỔ NHƯỠNG | đất cát;thổ nhưỡng |