Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 薙THẾ,TRĨ
Hán

THẾ,TRĨ- Số nét: 16 - Bộ: THẢO 屮

ONテイ, チ
KUN薙ぐ なぐ
  なぎ
  薙る かる
  • Phát cỏ.
  • Cắt tóc. ◎Như: thế phát 薙髮 cắt tóc.Tục đọc là chữ trĩ.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
THẾ,TRĨ ĐAO Cây kích