Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 儒NHO
| |||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
儒教学者の行為一門 | NHO GIÁO HỌC GIẢ HÀNH,HÀNG VI NHẤT MÔN | nho môn |
儒教学者の行為 | NHO GIÁO HỌC GIẢ HÀNH,HÀNG VI | nho hạnh |
儒教学者の伝統 | NHO GIÁO HỌC GIẢ TRUYỀN THỐNG | nho phong |
儒教学者 | NHO GIÁO HỌC GIẢ | nho gia;nho giáo |
儒教学制 | NHO GIÁO HỌC CHẾ | nho sinh |
儒教 | NHO GIÁO | cung cầu;đạo khổng; khổng giáo; nho giáo |
儒家 | NHO GIA | người theo đạo Khổng;nhà nho |
儒学者 | NHO HỌC GIẢ | đồ Nho;người theo Nho học |
儒学 | NHO HỌC | nho học |
儒 | NHO | đạo Khổng; người theo đạo Khổng;học bổng Trung Quốc |
坑儒 | KHANH NHO | việc chôn sống những người theo Nho học (thời Tần thủy Hoàng) |