Tra từ
Tra Hán Tự
Dịch tài liệu
Mẫu câu
Công cụ
Từ điển của bạn
Kanji=>Romaji
Phát âm câu
Thảo luận
Giúp đỡ
Đăng nhập
|
Đăng ký
3
Tra từ
Đọc câu tiếng nhật
Chuyển tiếng nhật qua Hiragana
Chuyển tiếng nhật qua Romaji
Cách Viết
Từ hán
Bộ
Số nét của từ
Tìm
Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Bộ
Số nét
Tìm
1
|
2
|
3
|
4
|
5
一
ノ
丶
丨
乙
亅
人
八
匕
亠
厂
十
匚
厶
卩
ニ
又
冂
凵
九
几
刀
冖
儿
冫
勹
卜
入
匸
口
土
弓
女
宀
广
囗
彡
彳
大
廴
尸
山
己
夕
夂
子
干
巾
Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
83
漕 : TÀO
総 : TỔNG
綜 : TỐNG,TÔNG
聡 : THÔNG
遭 : TAO
像 : TƯỢNG
増 : TĂNG
憎 : TẮNG
駄 : ĐÀ
態 : THÁI
奪 : ĐOẠT
竪 : THỤ
歎 : THÁN
端 : ĐOAN
綻 : TRÁN
蜘 : TRI
嫡 : ĐÍCH
徴 : TRƯNG
暢 : SƯỚNG
銚 : DIÊU,ĐIỆU,ĐIỀU
漬 : TÝ
蔦 : ĐIỂU
綴 : CHUẾ,CHUYẾT,XUYẾT
摘 : TRÍCH
滴 : TRÍCH,ĐÍCH
適 : THÍCH
嶋 : xxx
銅 : ĐỒNG
徳 : ĐỨC
読 : ĐỘC
鳶 : DIÊN
賑 : CHẨN
認 : NHẬN
寧 : NINH
箔 : BẠC
駁 : BÁC
肇 : TRIỆU
髪 : PHÁT
罰 : PHẠT
閥 : PHIỆT
碑 : BI
緋 : PHI
樋 : xxx
鼻 : TỴ
稗 : BẠI
漂 : PHIÊU
腐 : HỦ
複 : PHỨC
聞 : VĂN
碧 : BÍCH
83
Danh Sách Từ Của
賑CHẨN
‹
■
▶
›
✕
Hán
CHẨN- Số nét: 14 - Bộ: BỐI 貝
ON
シン
KUN
賑わい
にぎわい
賑やか
にぎやか
賑わす
にぎわす
賑わう
にぎわう
Giàu.
Cấp giúp, phát chẩn.
Từ hán
Âm hán việt
Nghĩa
賑
わう
CHẨN
sôi nổi; náo nhiệt; sống động; huyên náo
賑
わい
CHẨN
Sự thịnh vượng; sự nhộn nhịp
賑
やか
CHẨN
sôi nổi; náo nhiệt; sống động; huyên náo