Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 像TƯỢNG
Hán

TƯỢNG- Số nét: 14 - Bộ: NHÂN 人

ONゾウ
KUN かた
  • (Danh) Hình, tranh (vẽ, khắc, đắp thành, v.v.). ◎Như: tố tượng 塑像 đắp tượng.
  • (Danh) Hình mạo, dáng dấp. ◇Tây sương kí 西廂記: Ngoại tượng nhi phong lưu, thanh xuân niên thiếu 外像兒風流, 青春年少 (Đệ nhất bổn 第一本) Dáng dấp bên ngoài phong lưu, xuân xanh tuổi trẻ.
  • (Động) Giống. ◎Như: tha đích nhãn tình tượng phụ thân 他的眼睛像父親 mắt nó giống cha. § Sau khi Phật tịch, chỉ còn thờ tượng giống như lúc còn, gọi là đời tượng pháp 像法.
  • (Động) Hình như, dường như. ◎Như: tượng yếu hạ vũ liễu 像要下雨了 hình như trời sắp mưa.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
TƯỢNG con voi;tượng
ẢO TƯỢNG ảo tưởng; giấc mơ; giấc mộng
BĂNG TƯỢNG Tượng bằng băng
を伝える ẢNH,ÁNH TƯỢNG TRUYỀN truyền hình
ẢNH,ÁNH TƯỢNG hình ảnh
TƯỞNG TƯỢNG LỰC sức tưởng tượng
する TƯỞNG TƯỢNG tưởng tượng
TƯỞNG TƯỢNG sự tưởng tượng
ẢNH TƯỢNG hình bóng; cái bóng; hình chiếu; hình ảnh; phim chụp
ĐIÊU TƯỢNG bức tượng
ĐỒNG TƯỢNG tượng đồng
TỐ TƯỢNG tượng bằng đất hoặc đất nung
TỌA TƯỢNG Pho tượng ngồi
THỤ,THỌ TƯỢNG CƠ,KY máy thu;tivi; vô tuyến
NGUYÊN TƯỢNG Pho tượng nguyên bản
NGẪU TƯỢNG tượng; tượng phật; thần tượng; biểu tượng
PHẬT TƯỢNG tượng phật
HIỆN TƯỢNG rửa ảnh; rửa phim; tráng phim
HUNG TƯỢNG tượng bán thân
画を描く TIÊU TƯỢNG HỌA MIÊU truyền thần
TIÊU TƯỢNG HỌA bức chân dung
QUẦN TƯỢNG quần tượng; nhóm tượng; tượng về một nhóm người
THẦN TƯỢNG thần tượng
THẠCH TƯỢNG tượng đá
HỌA TƯỢNG hình ảnh; hình tượng; tranh
HIỆN TƯỢNG DỊCH dung dịch làm hiện; dung dịch rửa; dung dịch tráng
HIỆN TƯỢNG CƠ,KY máy tráng phim
する HIỆN TƯỢNG hiện hình
する HIỆN TƯỢNG rửa ảnh; rửa phim; tráng phim; tráng
石膏 THẠCH CAO,CÁO TƯỢNG tượng thạch cao
泥の NÊ TƯỢNG tượng đắp bằng bùn
自画 TỰ HỌA TƯỢNG bức chân dung tự vẽ
人間 NHÂN GIAN TƯỢNG Hình ảnh của con người (cả vẻ bề ngoài, tính cách, tư tưởng)
乾漆 CAN,CÀN,KIỀN TẤT TƯỢNG bức tượng buđha làm bằng gỗ và được quét sơn; tượng sơn son thếp vàng
十字架 THẬP TỰ GIÁ TƯỢNG mô hình cây thánh giá với hình chúa Giêxu trên đó
写真を現する TẢ CHÂN HIỆN TƯỢNG rửa ảnh
音響・映 ÂM HƯỞNG ẢNH,ÁNH TƯỢNG Nghe nhìn; âm thanh và hình ảnh (AV)
オスカー TƯỢNG tượng Oscar; giải Oscar