Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 像TƯỢNG
| ||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
像 | TƯỢNG | con voi;tượng |
幻像 | ẢO TƯỢNG | ảo tưởng; giấc mơ; giấc mộng |
氷像 | BĂNG TƯỢNG | Tượng bằng băng |
映像を伝える | ẢNH,ÁNH TƯỢNG TRUYỀN | truyền hình |
映像 | ẢNH,ÁNH TƯỢNG | hình ảnh |
想像力 | TƯỞNG TƯỢNG LỰC | sức tưởng tượng |
想像する | TƯỞNG TƯỢNG | tưởng tượng |
想像 | TƯỞNG TƯỢNG | sự tưởng tượng |
影像 | ẢNH TƯỢNG | hình bóng; cái bóng; hình chiếu; hình ảnh; phim chụp |
彫像 | ĐIÊU TƯỢNG | bức tượng |
銅像 | ĐỒNG TƯỢNG | tượng đồng |
塑像 | TỐ TƯỢNG | tượng bằng đất hoặc đất nung |
坐像 | TỌA TƯỢNG | Pho tượng ngồi |
受像機 | THỤ,THỌ TƯỢNG CƠ,KY | máy thu;tivi; vô tuyến |
原像 | NGUYÊN TƯỢNG | Pho tượng nguyên bản |
偶像 | NGẪU TƯỢNG | tượng; tượng phật; thần tượng; biểu tượng |
仏像 | PHẬT TƯỢNG | tượng phật |
現像 | HIỆN TƯỢNG | rửa ảnh; rửa phim; tráng phim |
胸像 | HUNG TƯỢNG | tượng bán thân |
肖像画を描く | TIÊU TƯỢNG HỌA MIÊU | truyền thần |
肖像画 | TIÊU TƯỢNG HỌA | bức chân dung |
群像 | QUẦN TƯỢNG | quần tượng; nhóm tượng; tượng về một nhóm người |
神像 | THẦN TƯỢNG | thần tượng |
石像 | THẠCH TƯỢNG | tượng đá |
画像 | HỌA TƯỢNG | hình ảnh; hình tượng; tranh |
現像液 | HIỆN TƯỢNG DỊCH | dung dịch làm hiện; dung dịch rửa; dung dịch tráng |
現像機 | HIỆN TƯỢNG CƠ,KY | máy tráng phim |
現像する | HIỆN TƯỢNG | hiện hình |
現像する | HIỆN TƯỢNG | rửa ảnh; rửa phim; tráng phim; tráng |
石膏像 | THẠCH CAO,CÁO TƯỢNG | tượng thạch cao |
泥の像 | NÊ TƯỢNG | tượng đắp bằng bùn |
自画像 | TỰ HỌA TƯỢNG | bức chân dung tự vẽ |
人間像 | NHÂN GIAN TƯỢNG | Hình ảnh của con người (cả vẻ bề ngoài, tính cách, tư tưởng) |
乾漆像 | CAN,CÀN,KIỀN TẤT TƯỢNG | bức tượng buđha làm bằng gỗ và được quét sơn; tượng sơn son thếp vàng |
十字架像 | THẬP TỰ GIÁ TƯỢNG | mô hình cây thánh giá với hình chúa Giêxu trên đó |
写真を現像する | TẢ CHÂN HIỆN TƯỢNG | rửa ảnh |
音響・映像 | ÂM HƯỞNG ẢNH,ÁNH TƯỢNG | Nghe nhìn; âm thanh và hình ảnh (AV) |
オスカー像 | TƯỢNG | tượng Oscar; giải Oscar |