Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 認NHẬN
| |||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
認証者 | NHẬN CHỨNG GIẢ | Người chứng nhận |
認可証 | NHẬN KHẢ CHỨNG | Giấy phép; giấy chứng nhận |
認否 | NHẬN PHỦ | Sự thừa nhận và không thừa nhận; sự chấp nhận và không chấp nhận |
認定 | NHẬN ĐỊNH | sự thừa nhận; sự chứng nhận |
認定する | NHẬN ĐỊNH | thừa nhận; chứng nhận |
認定する | NHẬN ĐỊNH | nhận định |
認容 | NHẬN UNG,DONG | Sự chấp thuận; sự ghi nhận |
認知する | NHẬN TRI | nhận biết |
認知と行動 | NHẬN TRI HÀNH,HÀNG ĐỘNG | tri hành |
認知科学 | NHẬN TRI KHOA HỌC | Khoa học nhận thức |
認証 | NHẬN CHỨNG | sự chứng nhận |
認証官 | NHẬN CHỨNG QUAN | Những quan chức cần phải có sự thông qua của Nhật Hoàng khi muốn bổ nhiệm hoặc miễn nhiệm |
認証機関 | NHẬN CHỨNG CƠ,KY QUAN | Cơ quan Chứng nhận |
認識 | NHẬN THỨC | sự nhận thức;tri thức |
認識する | NHẬN THỨC | nhận thức |
認識する | NHẬN THỨC | nhận thấy;thức |
認識不足 | NHẬN THỨC BẤT TÚC | Sự thiếu hiểu biết; sự thiếu kiến thức |
認識票 | NHẬN THỨC PHIẾU | phiếu nhận dạng; thẻ nhận dạng |
認識論 | NHẬN THỨC LUẬN | Nhận thức luận |
認可 | NHẬN KHẢ | phê chuẩn |
認め印 | NHẬN ẤN | con dấu (thay cho chữ ký) |
認める | NHẬN | coi trọng; công nhận;đồng ý; cho phép; chấp nhận;nhận thấy;thú nhận;thừa nhận; chứng nhận; công nhận; nhận |
認め | NHẬN | sự thừa nhận; sự coi trọng |
承認 | THỪA NHẬN | sự thừa nhận; sự đồng ý |
確認 | XÁC NHẬN | sự xác nhận; sự khẳng định; sự phê chuẩn; sự xác minh |
承認する | THỪA NHẬN | chấp thuận;khẳng định;nhìn nhận;phê;thừa nhận |
是認 | THỊ NHẬN | sự tán thành; sự chấp nhận; sự thừa nhận |
検認 | KIỂM NHẬN | sự kiểm nhận; kiểm nhận; xác nhận; kiểm chứng |
特認 | ĐẶC NHẬN | Sự thừa nhận đặc biệt; sự chấp nhận đặc biệt |
黙認 | MẶC NHẬN | sự nhắm mắt làm ngơ; sự bao che ngầm; sự ngầm đồng ý; sự thông đồng |
容認する | UNG,DONG NHẬN | dung túng |
容認 | UNG,DONG NHẬN | dung nạp |
否認する | PHỦ NHẬN | phủ nhận |
否認 | PHỦ NHẬN | sự phủ nhận |
公認会計士 | CÔNG NHẬN HỘI KẾ SỸ,SĨ | kế toán được cấp phép; kế toán có chứng chỉ hành nghề |
公認 | CÔNG NHẬN | sự công nhận; sự thừa nhận chính thức; sự cho phép; sự cấp phép |
確認する | XÁC NHẬN | chiêm ngưỡng;khẳng định;nhận;nhận diện;nhận định;ứng nghiệm |
黙認する | MẶC NHẬN | nhắm mắt làm ngơ; bao che ngầm; ngầm đồng ý; thông đồng |
追認 | TRUY NHẬN | Sự phê chuẩn; sự xác nhận |
誤認 | NGỘ NHẬN | sự ngộ nhận; ngộ nhận; hiểu nhầm; nhầm; nhầm lẫn |
許認可を持つ | HỨA NHẬN KHẢ TRÌ | Được cấp phép; được phép |
確認書 | XÁC NHẬN THƯ | bản xác nhận;giấy xác nhận |
確認場所 | XÁC NHẬN TRƯỜNG SỞ | nơi nhận |
確認する | XÁC NHẬN | xác nhận; phê chuẩn; kiểm định |
罪を認める | TỘI NHẬN | thú tội |
自動承認制 | TỰ ĐỘNG THỪA NHẬN CHẾ | chế độ tự động được cấp giấp phép |
輸出承認証 | THÂU XUẤT THỪA NHẬN CHỨNG | giấy phép xuất khẩu |
人影を認める | NHÂN ẢNH NHẬN | dựng lên hình ảnh (của ai đó) |
受領の確認 | THỤ,THỌ LÃNH,LĨNH XÁC NHẬN | báo nhận |
かっきり認める | NHẬN | nhận rõ |
緊急位置確認発信機 | KHẨN CẤP VỊ TRỊ XÁC NHẬN PHÁT TÍN CƠ,KY | Máy phát Định vị Khẩn cấp |
重量過不足認用条件 | TRỌNG,TRÙNG LƯỢNG QUÁ BẤT TÚC NHẬN DỤNG ĐIỀU KIỆN | dung sai trọng lượng |
医学卒後研修認定委員会 | I,Y HỌC TỐT HẬU NGHIÊN TU NHẬN ĐỊNH ỦY VIÊN HỘI | Hội đồng xác nhận tốt nghiệp giáo dục y khoa |