Tra từ
Tra Hán Tự
Dịch tài liệu
Mẫu câu
Công cụ
Từ điển của bạn
Kanji=>Romaji
Phát âm câu
Thảo luận
Giúp đỡ
Đăng nhập
|
Đăng ký
3
Tra từ
Đọc câu tiếng nhật
Chuyển tiếng nhật qua Hiragana
Chuyển tiếng nhật qua Romaji
Cách Viết
Từ hán
Bộ
Số nét của từ
Tìm
Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Bộ
Số nét
Tìm
1
|
2
|
3
|
4
|
5
一
ノ
丶
丨
乙
亅
人
八
匕
亠
厂
十
匚
厶
卩
ニ
又
冂
凵
九
几
刀
冖
儿
冫
勹
卜
入
匸
口
土
弓
女
宀
广
囗
彡
彳
大
廴
尸
山
己
夕
夂
子
干
巾
Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
83
漕 : TÀO
総 : TỔNG
綜 : TỐNG,TÔNG
聡 : THÔNG
遭 : TAO
像 : TƯỢNG
増 : TĂNG
憎 : TẮNG
駄 : ĐÀ
態 : THÁI
奪 : ĐOẠT
竪 : THỤ
歎 : THÁN
端 : ĐOAN
綻 : TRÁN
蜘 : TRI
嫡 : ĐÍCH
徴 : TRƯNG
暢 : SƯỚNG
銚 : DIÊU,ĐIỆU,ĐIỀU
漬 : TÝ
蔦 : ĐIỂU
綴 : CHUẾ,CHUYẾT,XUYẾT
摘 : TRÍCH
滴 : TRÍCH,ĐÍCH
適 : THÍCH
嶋 : xxx
銅 : ĐỒNG
徳 : ĐỨC
読 : ĐỘC
鳶 : DIÊN
賑 : CHẨN
認 : NHẬN
寧 : NINH
箔 : BẠC
駁 : BÁC
肇 : TRIỆU
髪 : PHÁT
罰 : PHẠT
閥 : PHIỆT
碑 : BI
緋 : PHI
樋 : xxx
鼻 : TỴ
稗 : BẠI
漂 : PHIÊU
腐 : HỦ
複 : PHỨC
聞 : VĂN
碧 : BÍCH
83
Danh Sách Từ Của
漕TÀO
‹
■
▶
›
✕
Hán
TÀO- Số nét: 14 - Bộ: THỦY 水
ON
ソウ
KUN
漕ぐ
こぐ
漕ぶ
はこぶ
Vận tải đường nước. ◎Như: vận lương thực đi đường nước gọi là tào mễ 演米.
Từ hán
Âm hán việt
Nghĩa
漕
ぐ
TÀO
chèo thuyền; chèo; lái;đạp bàn đạp
回
漕
店
HỒI TÀO ĐIẾM
hãng đại lý giao nhận