Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 漕TÀO
Hán

TÀO- Số nét: 14 - Bộ: THỦY 水

ONソウ
KUN漕ぐ こぐ
  漕ぶ はこぶ
  • Vận tải đường nước. ◎Như: vận lương thực đi đường nước gọi là tào mễ 演米.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
TÀO chèo thuyền; chèo; lái;đạp bàn đạp
HỒI TÀO ĐIẾM hãng đại lý giao nhận