Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 漂PHIÊU
| ||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
漂着する | PHIÊU TRƯỚC | dạt vào |
漂着 | PHIÊU TRƯỚC | sự dạt vào |
漂白剤 | PHIÊU BẠCH TỀ | chất tẩy trắng;thuốc tẩy |
漂白する | PHIÊU BẠCH | tẩy trắng |
漂白 | PHIÊU BẠCH | sự tẩy trắng |
漂然 | PHIÊU NHIÊN | sự tình cờ; sự ngẫu nhiên; sự vu vơ;tình cờ; ngẫu nhiên; vu vơ |
漂浪 | PHIÊU LÃNG | sự phiêu lãng |
漂流貨物 | PHIÊU LƯU HÓA VẬT | hàng trôi dạt |
漂流船 | PHIÊU LƯU THUYỀN | con thuyền trôi dạt |
漂流物 | PHIÊU LƯU VẬT | vật trôi nổi; vật nổi lềnh bềnh |
漂流木 | PHIÊU LƯU MỘC | cây gỗ trôi nổi |
漂流する | PHIÊU LƯU | phiêu dạt; lênh đênh |
漂流 | PHIÊU LƯU | sự phiêu dạt; sự lênh đênh |
漂泊者 | PHIÊU BÁC GIẢ | kẻ lang thang; kẻ lêu lổng |
漂う | PHIÊU | dạt dào; tràn trề; đầy rẫy;lộ ra; tỏ ra;nổi; nổi lềnh bềnh; trôi nổi |
漂々 | PHIÊU | sự thảnh thơi; sự thoải mái;sự vui vẻ; sự vui nhộn |