Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 態THÁI
| ||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
態々 | THÁI | riêng để; chỉ để; cốt để; đăc biệt; làm điều gì đó một cách đặc biệt hơn là làm một cách tình cờ |
態と | THÁI | một cách có mục đích; cố ý; cố tình |
態勢 | THÁI THẾ | thái độ;tình thế; tình trạng |
態度 | THÁI ĐỘ | bộ dáng;bộ dạng;bộ tịch;cử chỉ;dáng bộ;điệu bộ;phong độ;thái độ |
生態 | SINH THÁI | sinh thái; đời sống |
実態 | THỰC THÁI | tình hình thực tế; tình trạng thực tế; trạng thái thực tế |
容態 | UNG,DONG THÁI | tình trạng cơ thể; trạng thái cơ thể |
形態 | HÌNH THÁI | hình dạng;Hình thái; hình thức; dạng; loại hình;hình trạng |
形態を変える | HÌNH THÁI BIẾN | biến thể |
情態 | TÌNH THÁI | tình hình;trạng thái |
嬌態 | KIỀU THÁI | tính hay làm dáng; phong cách yểu điệu; dáng vẻ yểu điệu |
状態 | TRẠNG THÁI | bước;trạng thái |
病態 | BỆNH,BỊNH THÁI | tình trạng bệnh tật |
姿態 | TƯ THÁI | dáng điệu; phong thái; hình dáng |
変態 | BIẾN THÁI | biến thái;sự biến thái; sự biến hình |
醜態 | XÚ THÁI | thói xấu; thái độ xấu xa |
重態 | TRỌNG,TRÙNG THÁI | sự ốm nặng; tình trạng nguy kịch |
事態 | SỰ THÁI | tình hình |
攻撃態勢 | CÔNG KÍCH THÁI THẾ | tư thế sẵn sàng tấn công |
自国態度 | TỰ QUỐC THÁI ĐỘ | chế độ đãi ngộ quốc gia |
非常事態 | PHI THƯỜNG SỰ THÁI | trạng thái khẩn cấp |
定常状態 | ĐỊNH THƯỜNG TRẠNG THÁI | trạng thái vững vàng; trạng thái ổn định |
人民状態 | NHÂN DÂN TRẠNG THÁI | dân tình |
人口静態 | NHÂN KHẨU TĨNH THÁI | nhân khẩu tĩnh |
人口動態統計 | NHÂN KHẨU ĐỘNG THÁI THỐNG KẾ | thông kê động thái nhân khẩu |
人口動態 | NHÂN KHẨU ĐỘNG THÁI | động thái nhân khẩu |
不満な態度をとる | BẤT MẪN THÁI ĐỘ | hậm hực |
昏睡状態 | HÔN THỤY TRẠNG THÁI | trạng thái hôn mê |
砕けた態度 | TOÁI THÁI ĐỘ | thái độ thân thiện; thái độ thân tình |
精神状態 | TINH THẦN TRẠNG THÁI | tâm trạng |
財政状態 | TÀI CHÍNH,CHÁNH TRẠNG THÁI | khả năng tài chính |
資産状態(商社) | TƯ SẢN TRẠNG THÁI THƯƠNG XÃ | khả năng tài chính |
非常事態対処計画 | PHI THƯỜNG SỰ THÁI ĐỐI XỬ,XỨ KẾ HỌA | Kế hoạch xử lý lỗi bất thường |
無政府状態 | VÔ,MÔ CHÍNH,CHÁNH PHỦ TRẠNG THÁI | vô chính phủ |
艱難な状態 | GIAN NẠN,NAN TRẠNG THÁI | chui rúc |
重要な状態 | TRỌNG,TRÙNG YẾU TRẠNG THÁI | hiểm yếu |
防衛準備態勢 | PHÒNG VỆ CHUẨN BỊ THÁI THẾ | Trạng thái sẵn sàng bảo vệ |
こん睡状態 | THỤY TRẠNG THÁI | trạng thái hôn mê; tình trạng bơ phờ |
冷ややかな態度 | LÃNH THÁI ĐỘ | Thái độ lạnh nhạt |
嘆かわしい事態 | THÁN SỰ THÁI | Tình cảnh đáng trách; hoàn cảnh đáng buồn |
即かず離れずの態度 | TỨC LY THÁI ĐỘ | Thái độ trung lập |