Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 増TĂNG
Hán

TĂNG- Số nét: 14 - Bộ: THỔ 土

ONゾウ
KUN増す ます
  増し まし
  増える ふえる
  増やす ふやす
  まし
  ます


Từ hánÂm hán việtNghĩa
TĂNG TIẾN,TẤN sự tăng tiến; sự nâng cao
TĂNG GIA sự gia tăng; sự thêm vào
加する TĂNG GIA gia tăng; thêm vào
TĂNG ĐẠI sự mở rộng; sự tăng thêm; sự khuyếch trương
大する TĂNG ĐẠI mở rộng; tăng thêm; khuyếch trương
大する TĂNG ĐẠI banh ra
援軍隊 TĂNG VIÊN,VIỆN QUÂN ĐỘI quân tiếp viện
TĂNG THỰC sự tăng lên; sự sinh sản; sự nhân lên
殖する TĂNG THỰC tăng lên; sinh sản; nhân lên
TĂNG GIẢM sự tăng giảm
減する TĂNG GIẢM tăng giảm
TĂNG SẢN sự tăng thêm của sản xuất
TĂNG THUẾ sự tăng thuế
TĂNG ĐINH việc tăng thêm và sửa lại (ấn bản)
進する TĂNG TIẾN,TẤN tăng tiến; nâng cao
TĂNG LOÁT sự in thêm; bản in thêm
値保険 TĂNG TRỊ BẢO HIỂM đơn bảo hiểm giá trị tăng
価額保険証券 TĂNG GIÁ NGẠCH BẢO HIỂM CHỨNG KHOÁN đơn bảo hiểm giá trị tăng
やす TĂNG làm tăng lên; làm hơn
TĂNG làm tăng lên; làm hơn
TĂNG hơn; thêm; gia tăng;thích (cái gì) hơn;việc hơn; sự gia tăng; sự thêm
える TĂNG gia tăng;tăng lên
CÁT TĂNG tiền trả thêm; tiền thưởng
TRỊ TĂNG sự tăng giá
運賃 CÁT TĂNG VẬN NHẪM cước bổ sung;cước phụ
料金 CÁT TĂNG LIỆU KIM phí bảo hiểm bổ sung;phí bảo hiểm phụ
価格 CÁT TĂNG GIÁ CÁCH giá có bù (sở giao dịch)
NIÊN TĂNG phụ nữ trung niên
する BỘI TĂNG tăng gấp đôi
CẤP TĂNG sự tăng thêm nhanh chóng; sự tăng thêm đột ngột; tăng thêm nhanh chóng; tăng thêm đột ngột; gia tăng nhanh; bùng nổ; tăng nhiều
する CẤP TĂNG tăng thêm nhanh chóng
BỘI TĂNG bội tăng;sự tăng gấp đôi
しに NHẬT TĂNG ngày ngày; ngày càng ngày
THỦY TĂNG sự bơm phồng; sự thổi phồng (ngân sách)
TIỆM,TIÊM TĂNG sự tăng chậm chạp; sự tăng dần dần
ĐỆ TĂNG sự tăng dần
割引 ĐỆ TĂNG CÁT DẪN bớt giá lũy tiến
中年 TRUNG NIÊN TĂNG phụ nữ sắp đến trung niên
雇用 CỐ DỤNG TĂNG ĐẠI Mở rộng qui mô lao động
割りし保険料 CÁT TĂNG BẢO HIỂM LIỆU phí bảo hiểm phụ
収入がえる THU,THÂU NHẬP TĂNG bội thu
年齢がえる NIÊN LINH TĂNG lớn tuổi
体重がえる THỂ TRỌNG,TRÙNG TĂNG lên cân
人手をやす NHÂN THỦ TĂNG tăng nhân lực
食欲を進する THỰC DỤC TĂNG TIẾN,TẤN kích thích ăn uống
日ましに加する NHẬT TĂNG GIA càng ngày càng tăng
上皮細胞殖因子受容体 THƯỢNG BỈ TẾ BÀO TĂNG THỰC NHÂN TỬ,TÝ THỤ,THỌ UNG,DONG THỂ Cơ quan cảm nhận yếu tố tăng biểu bì
上皮細胞殖因子 THƯỢNG BỈ TẾ BÀO TĂNG THỰC NHÂN TỬ,TÝ Yếu tố tăng biểu bì