Tra từ
Tra Hán Tự
Dịch tài liệu
Mẫu câu
Công cụ
Từ điển của bạn
Kanji=>Romaji
Phát âm câu
Thảo luận
Giúp đỡ
Đăng nhập
|
Đăng ký
3
Tra từ
Đọc câu tiếng nhật
Chuyển tiếng nhật qua Hiragana
Chuyển tiếng nhật qua Romaji
Cách Viết
Từ hán
Bộ
Số nét của từ
Tìm
Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Bộ
Số nét
Tìm
1
|
2
|
3
|
4
|
5
一
ノ
丶
丨
乙
亅
人
八
匕
亠
厂
十
匚
厶
卩
ニ
又
冂
凵
九
几
刀
冖
儿
冫
勹
卜
入
匸
口
土
弓
女
宀
广
囗
彡
彳
大
廴
尸
山
己
夕
夂
子
干
巾
Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
83
漕 : TÀO
総 : TỔNG
綜 : TỐNG,TÔNG
聡 : THÔNG
遭 : TAO
像 : TƯỢNG
増 : TĂNG
憎 : TẮNG
駄 : ĐÀ
態 : THÁI
奪 : ĐOẠT
竪 : THỤ
歎 : THÁN
端 : ĐOAN
綻 : TRÁN
蜘 : TRI
嫡 : ĐÍCH
徴 : TRƯNG
暢 : SƯỚNG
銚 : DIÊU,ĐIỆU,ĐIỀU
漬 : TÝ
蔦 : ĐIỂU
綴 : CHUẾ,CHUYẾT,XUYẾT
摘 : TRÍCH
滴 : TRÍCH,ĐÍCH
適 : THÍCH
嶋 : xxx
銅 : ĐỒNG
徳 : ĐỨC
読 : ĐỘC
鳶 : DIÊN
賑 : CHẨN
認 : NHẬN
寧 : NINH
箔 : BẠC
駁 : BÁC
肇 : TRIỆU
髪 : PHÁT
罰 : PHẠT
閥 : PHIỆT
碑 : BI
緋 : PHI
樋 : xxx
鼻 : TỴ
稗 : BẠI
漂 : PHIÊU
腐 : HỦ
複 : PHỨC
聞 : VĂN
碧 : BÍCH
83
Danh Sách Từ Của
嫡ĐÍCH
‹
■
▶
›
✕
Hán
ĐÍCH- Số nét: 14 - Bộ: NỮ 女
ON
チャク, テキ
(Danh) Vợ chính, vợ cả. Cũng gọi là đích thất 嫡室.
(Danh) Con vợ chính là đích tử 嫡子, gọi tắt là đích.
(Tính) Dòng chính (không phải là dòng bên, bàng chi 旁支).
(Tính) Cùng huyết thống, ruột thịt gần nhất. ◎Như: đích thân 嫡親 bà con gần, đích đường huynh đệ 嫡堂兄弟 anh em chú bác ruột.
Từ hán
Âm hán việt
Nghĩa
嫡
男
ĐÍCH NAM
con trai trưởng
嫡
流
ĐÍCH LƯU
dòng con trưởng; dòng trưởng
嫡
孫
ĐÍCH TÔN
cháu đích tôn
嫡
子
ĐÍCH TỬ,TÝ
đích tử; con hợp pháp
嫡
嗣
ĐÍCH TỰ
đích tự; người thừa kế hợp pháp
嫡
出子
ĐÍCH XUẤT TỬ,TÝ
con do vợ cả sinh ra; con hợp pháp