Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 摘TRÍCH
| |||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
摘録 | TRÍCH LỤC | Tóm lược; trích lục |
摘要 | TRÍCH YẾU | đề cương; phác thảo; tóm tắt |
摘芽 | TRÍCH NHA | việc tỉa bớt chồi thừa |
摘芯 | TRÍCH TÂM | sự tỉa bớt (chồi, cành) |
摘発する | TRÍCH PHÁT | lộ ra; phơi bày |
摘発 | TRÍCH PHÁT | sự lộ ra; phơi bày |
摘果 | TRÍCH QUẢ | việc tỉa bớt quả thừa |
摘心 | TRÍCH TÂM | sự tỉa bớt (chồi, cành) |
摘出する | TRÍCH XUẤT | rút ra; lấy ra |
摘出 | TRÍCH XUẤT | sự rút ra; sự lấy ra |
摘む | TRÍCH | hái |
摘む | TRÍCH | nắm; nhặt (bằng đầu ngón tay) |
摘み食い | TRÍCH THỰC | sự ăn bốc |
お摘まみ | TRÍCH | món nhấm rượu; đồ nhắm rượu |
茶摘み | TRÀ TRÍCH | hái chè |
お摘み | TRÍCH | món nhấm rượu; đồ nhắm rượu |
指摘 | CHỈ TRÍCH | sự chỉ ra; sự chỉ trích |
指摘する | CHỈ TRÍCH | chỉ ra; cho biết; lưu ý |
花を摘む | HOA TRÍCH | hái hoa |