Tra từ
Tra Hán Tự
Dịch tài liệu
Mẫu câu
Công cụ
Từ điển của bạn
Kanji=>Romaji
Phát âm câu
Thảo luận
Giúp đỡ
Đăng nhập
|
Đăng ký
3
Tra từ
Đọc câu tiếng nhật
Chuyển tiếng nhật qua Hiragana
Chuyển tiếng nhật qua Romaji
Cách Viết
Từ hán
Bộ
Số nét của từ
Tìm
Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Bộ
Số nét
Tìm
1
|
2
|
3
|
4
|
5
一
ノ
丶
丨
乙
亅
人
八
匕
亠
厂
十
匚
厶
卩
ニ
又
冂
凵
九
几
刀
冖
儿
冫
勹
卜
入
匸
口
土
弓
女
宀
广
囗
彡
彳
大
廴
尸
山
己
夕
夂
子
干
巾
Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
83
漕 : TÀO
総 : TỔNG
綜 : TỐNG,TÔNG
聡 : THÔNG
遭 : TAO
像 : TƯỢNG
増 : TĂNG
憎 : TẮNG
駄 : ĐÀ
態 : THÁI
奪 : ĐOẠT
竪 : THỤ
歎 : THÁN
端 : ĐOAN
綻 : TRÁN
蜘 : TRI
嫡 : ĐÍCH
徴 : TRƯNG
暢 : SƯỚNG
銚 : DIÊU,ĐIỆU,ĐIỀU
漬 : TÝ
蔦 : ĐIỂU
綴 : CHUẾ,CHUYẾT,XUYẾT
摘 : TRÍCH
滴 : TRÍCH,ĐÍCH
適 : THÍCH
嶋 : xxx
銅 : ĐỒNG
徳 : ĐỨC
読 : ĐỘC
鳶 : DIÊN
賑 : CHẨN
認 : NHẬN
寧 : NINH
箔 : BẠC
駁 : BÁC
肇 : TRIỆU
髪 : PHÁT
罰 : PHẠT
閥 : PHIỆT
碑 : BI
緋 : PHI
樋 : xxx
鼻 : TỴ
稗 : BẠI
漂 : PHIÊU
腐 : HỦ
複 : PHỨC
聞 : VĂN
碧 : BÍCH
83
Danh Sách Từ Của
鳶DIÊN
‹
■
▶
›
✕
Hán
DIÊN- Số nét: 14 - Bộ: DẶC 弋
ON
エン
KUN
鳶
とび
鳶
とんび
Chim diều hâu.
Chỉ diên 紙鳶 cái diều giấy. Còn gọi là phong tranh 風箏.
Từ hán
Âm hán việt
Nghĩa
鳶
色
DIÊN SẮC
Màu nâu hơi đỏ
鳶
職人
DIÊN CHỨC NHÂN
công nhân xây dựng
鳶
職
DIÊN CHỨC
công nhân xây dựng
鳶
DIÊN
diều hâu
鳶
DIÊN
diều hâu