Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 遭TAO
| |||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
遭難者 | TAO NẠN,NAN GIẢ | nạn nhân; người bị nạn |
遭難信号 | TAO NẠN,NAN TÍN HIỆU | tín hiệu cấp cứu; tín hiệu SOS |
遭難 | TAO NẠN,NAN | thảm họa; đắm thuyền; tai nạn |
遭遇する | TAO NGỘ | đụng đầu |
遭遇する | TAO NGỘ | chạm trán; bắt gặp thình lình; bắt gặp |
遭遇 | TAO NGỘ | cuộc chạm trán; sự bắt gặp thình lình; sự bắt gặp |
遭う | TAO | gặp; gặp phải |
災難に遭う | TAI NẠN,NAN TAO | gặp rủi ro |
大難に遭う | ĐẠI NẠN,NAN TAO | trầy trật |
危険に遭う | NGUY HIỂM TAO | liều;liều lĩnh |
事故に遭う | SỰ CỐ TAO | gặp tai nạn |