Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 綴CHUẾ,CHUYẾT,XUYẾT
| |||||||||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
綴れ錦 | CHUẾ,CHUYẾT,XUYẾT CẨM | Gấm thêu kim tuyến (dệt bằng tay) |
綴れ織り | CHUẾ,CHUYẾT,XUYẾT CHỨC | Thảm thêu (dệt bằng tay) |
綴り字 | CHUẾ,CHUYẾT,XUYẾT TỰ | sự đánh vần |
綴り | CHUẾ,CHUYẾT,XUYẾT | sự đánh vần |
綴じ目 | CHUẾ,CHUYẾT,XUYẾT MỤC | đường nối giữa hai mép vải |
綴じる | CHUẾ,CHUYẾT,XUYẾT | sắp thành từng tập; xếp thành tập |