Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 漬TÝ
| |||||||||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
漬物石 | TÝ VẬT THẠCH | hòn đá chèn để muối dưa; đá nén cà |
漬物 | TÝ VẬT | dưa;dưa muối; cà muối |
漬け物 | TÝ VẬT | dưa muối; cà muối |
漬ける | TÝ | chấm;muối (dưa, cà);ngâm;tẩm;ướp |
漬け | TÝ | dưa chua; dưa góp |
漬かる | TÝ | được muối (dưa, cà);ngâm (trong nước); ngập |
菜漬け | THÁI TÝ | Rau muối; dưa muối |
浅漬け | THIỂN TÝ | Dưa chưa chua đến độ; dưa muối nhạt; dưa chưa ngấm; muối nhạt |
塩漬けにする | DIÊM TÝ | ướp muối |
塩漬け | DIÊM TÝ | dưa;dưa muối |
塩漬 | DIÊM TÝ | sự muối dưa; sự để cổ phiếu lâu không bán đi trong một thời gian dài vì giá thấp |
高菜漬け | CAO THÁI TÝ | cải chua |
奈良漬け | NẠI LƯƠNG TÝ | dưa muối được ngâm bằng bã rượu |
奈良漬 | NẠI LƯƠNG TÝ | dưa muối được ngâm bằng bã rượu |
糠味噌漬け | KHANG VỊ TĂNG TÝ | Loại rau được muối bằng bột nhão làm từ cám gạo và muối |