Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 漬TÝ
Hán

TÝ- Số nét: 14 - Bộ: THỦY 水

ON
KUN漬ける つける
  漬かる つかる
  漬け -づけ
  -づけ
  • Ngâm, tẩm thấm.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
物石 TÝ VẬT THẠCH hòn đá chèn để muối dưa; đá nén cà
TÝ VẬT dưa;dưa muối; cà muối
け物 TÝ VẬT dưa muối; cà muối
ける chấm;muối (dưa, cà);ngâm;tẩm;ướp
dưa chua; dưa góp
かる được muối (dưa, cà);ngâm (trong nước); ngập
THÁI TÝ Rau muối; dưa muối
THIỂN TÝ Dưa chưa chua đến độ; dưa muối nhạt; dưa chưa ngấm; muối nhạt
けにする DIÊM TÝ ướp muối
DIÊM TÝ dưa;dưa muối
DIÊM TÝ sự muối dưa; sự để cổ phiếu lâu không bán đi trong một thời gian dài vì giá thấp
高菜 CAO THÁI TÝ cải chua
奈良 NẠI LƯƠNG TÝ dưa muối được ngâm bằng bã rượu
奈良 NẠI LƯƠNG TÝ dưa muối được ngâm bằng bã rượu
糠味噌 KHANG VỊ TĂNG TÝ Loại rau được muối bằng bột nhão làm từ cám gạo và muối