Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 箔BẠC
Hán

BẠC- Số nét: 14 - Bộ: TRÚC 竹

ONハク
KUN すだれ
  • Rèm, như "châu bạc" 珠箔 bức rèm châu. Bạch Cư Dị 白居易 : "Lãm y thôi chẩm khởi bồi hồi, châu bạc ngân bình dĩ lị khai" 攬衣推枕起徘徊,珠箔銀屏??開 (Trường hận ca 長恨歌) kéo áo lên, đẩy gối, bồi hồi trở dậy, rèm châu bình bạc chầm chậm mở ra.
  • Các loài kim đập được mỏng ra đều gọi là "bạc", như "kim bạc" 金箔 vàng thếp.
  • Cái né chăn tằm.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
アルミ BẠC lá nhôm