Tra từ
Tra Hán Tự
Dịch tài liệu
Mẫu câu
Công cụ
Từ điển của bạn
Kanji=>Romaji
Phát âm câu
Thảo luận
Giúp đỡ
Đăng nhập
|
Đăng ký
3
Tra từ
Đọc câu tiếng nhật
Chuyển tiếng nhật qua Hiragana
Chuyển tiếng nhật qua Romaji
Cách Viết
Từ hán
Bộ
Số nét của từ
Tìm
Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Bộ
Số nét
Tìm
1
|
2
|
3
|
4
|
5
一
ノ
丶
丨
乙
亅
人
八
匕
亠
厂
十
匚
厶
卩
ニ
又
冂
凵
九
几
刀
冖
儿
冫
勹
卜
入
匸
口
土
弓
女
宀
广
囗
彡
彳
大
廴
尸
山
己
夕
夂
子
干
巾
Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
98
鴆 : CHẬM
麩 : PHU
黎 : LÊ
齒 : XỈ
諫 : GIÁN
鋼 : CƯƠNG
穐 : xxx
鮎 : NIÊM
緯 : VĨ
謂 : VỊ
窺 : KHUY
叡 : DUỆ
穎 : DĨNH
頴 : DĨNH
衛 : VỆ
燕 : YẾN,YÊN
薗 : xxx
鴛 : UYÊN
鴬 : xxx
憶 : ỨC
穏 : ỔN
壊 : HOẠI
懐 : HOÀI
骸 : HÀI
獲 : HOẠCH
樫 : xxx
鴨 : ÁP
憾 : HÀM
翰 : HÀN
還 : HOÀN
館 : QUÁN
舘 : QUÁN
機 : CƠ,KY
橘 : QUẤT
鋸 : CỨ
彊 : CƯỜNG,CƯỠNG,CƯƠNG
橋 : KIỀU
興 : HƯNG
凝 : NGƯNG
錦 : CẨM
薫 : HUÂN
憩 : KHẾ
稽 : KÊ,KHỂ
激 : KHÍCH,KÍCH
憲 : HIẾN
賢 : HIỀN
諺 : NGẠN
醐 : HỒ
衡 : HOÀNH,HÀNH
甑 : TẮNG
98
Danh Sách Từ Của
鴨ÁP
‹
■
▶
›
✕
Hán
ÁP- Số nét: 16 - Bộ: CỔN 丨
ON
オウ
KUN
鴨
かも
鴨
あひる
Con vịt.
Từ hán
Âm hán việt
Nghĩa
鴨
ÁP
vịt rừng; vịt trời; kẻ ngốc nghếch dễ bị đánh lừa
黒
鴨
HẮC ÁP
Vịt biển đen
小
鴨
TIỂU ÁP
vịt con
家
鴨
の羽毛
GIA ÁP VŨ MAO
lông vịt
家
鴨
のひな
GIA ÁP
vịt con
家
鴨
GIA ÁP
vịt
合
鴨
HỢP ÁP
Sự lai giống giữa vịt trời và vịt nhà