Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 壊HOẠI
| ||||||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
壊す | HOẠI | đánh vỡ;làm hư;phá huỷ; phá hoại; phá bỏ; làm hỏng;vỡ |
壊れた | HOẠI | hư hỏng |
壊れる | HOẠI | đổ vỡ;hỏng; bị hỏng; bị phá huỷ;nứt nẻ;vỡ |
壊れ易い | HOẠI DỊ,DỊCH | mảnh khảnh |
壊滅 | HOẠI DIỆT | sự hủy diệt |
壊滅する | HOẠI DIỆT | hủy diệt; hủy hoại; phá hủy |
壊血病 | HOẠI HUYẾT BỆNH,BỊNH | bệnh scobut; bệnh do thiếu Vitamin C |
破壊者 | PHÁ HOẠI GIẢ | Kẻ phá hoại |
崩壊 | BĂNG HOẠI | sự sụp đổ; sự tan tành |
崩壊する | BĂNG HOẠI | sụp đổ; tan tành; tan thành mây khói |
崩壊する | BĂNG HOẠI | đổ sụp;đồi |
破壊 | PHÁ HOẠI | sự phá hoại |
破壊する | PHÁ HOẠI | phá hoại |
破壊する | PHÁ HOẠI | đập phá;hủy;hủy hoại;phá;tàn phá;thua sút;tiêu huỷ |
破壊力 | PHÁ HOẠI LỰC | lực phá huỷ |
打ち壊す | ĐẢ HOẠI | đập vỡ;phá hủy |
ブチ壊す | HOẠI | phá tan; phá nát cho không còn nền tảng |
自然を破壊する | TỰ NHIÊN PHÁ HOẠI | phá hoại môi trường thiên nhiên; tàn phá môi trường thiên nhiên |
せん断破壊 | ĐOÀN,ĐOẠN PHÁ HOẠI | sự phá ngang |
めちゃめちゃに壊れた | HOẠI | hư nát |
めちゃめちゃに壊す | HOẠI | đổ bể |