Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 壊HOẠI
Hán

HOẠI- Số nét: 16 - Bộ: THỔ 土

ONカイ, エ
KUN壊す こわす
  壊れる こわれる
  壊る やぶる
  • Phá hoại


Từ hánÂm hán việtNghĩa
HOẠI đánh vỡ;làm hư;phá huỷ; phá hoại; phá bỏ; làm hỏng;vỡ
れた HOẠI hư hỏng
れる HOẠI đổ vỡ;hỏng; bị hỏng; bị phá huỷ;nứt nẻ;vỡ
れ易い HOẠI DỊ,DỊCH mảnh khảnh
HOẠI DIỆT sự hủy diệt
滅する HOẠI DIỆT hủy diệt; hủy hoại; phá hủy
血病 HOẠI HUYẾT BỆNH,BỊNH bệnh scobut; bệnh do thiếu Vitamin C
PHÁ HOẠI GIẢ Kẻ phá hoại
BĂNG HOẠI sự sụp đổ; sự tan tành
する BĂNG HOẠI sụp đổ; tan tành; tan thành mây khói
する BĂNG HOẠI đổ sụp;đồi
PHÁ HOẠI sự phá hoại
する PHÁ HOẠI phá hoại
する PHÁ HOẠI đập phá;hủy;hủy hoại;phá;tàn phá;thua sút;tiêu huỷ
PHÁ HOẠI LỰC lực phá huỷ
打ち ĐẢ HOẠI đập vỡ;phá hủy
ブチ HOẠI phá tan; phá nát cho không còn nền tảng
自然を破する TỰ NHIÊN PHÁ HOẠI phá hoại môi trường thiên nhiên; tàn phá môi trường thiên nhiên
せん断破 ĐOÀN,ĐOẠN PHÁ HOẠI sự phá ngang
めちゃめちゃにれた HOẠI hư nát
めちゃめちゃに HOẠI đổ bể