Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 懐HOÀI
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
懐柔 | HOÀI NHU | sự hòa giải; hòa giải; xoa dịu; làm lành |
懐 | HOÀI | ngực áo; ngực; bộ ngực |
懐かしい | HOÀI | nhớ tiếc |
懐かしむ | HOÀI | nhớ tiếc |
懐く | HOÀI | theo |
懐ける | HOÀI | lôi kéo về |
懐中 | HOÀI TRUNG | túi áo; túi đựng; bao |
懐中時計 | HOÀI TRUNG THỜI KẾ | đồng hồ bỏ túi;đồng hồ quả quít |
懐中電灯 | HOÀI TRUNG ĐIỆN ĐĂNG | đèn pin |
懐剣 | HOÀI KIẾM | dao găm |
懐妊 | HOÀI NHÂM | mang thai; thụ thai; có em bé; có bầu |
懐旧 | HOÀI CỰU | hoài cổ; lưu luyến cái cũ; lưu luyến quá khứ; tiếc nhớ quá khứ; quá khứ |
懐柔する | HOÀI NHU | hòa giải; xoa dịu; làm lành |
懐疑 | HOÀI NGHI | hoài nghi; nghi ngờ; nghi vấn |
懐疑主義 | HOÀI NGHI CHỦ,TRÚ NGHĨA | Chủ nghĩa hoài nghi; chủ nghĩa nghi ngờ |
懐疑主義者 | HOÀI NGHI CHỦ,TRÚ NGHĨA GIẢ | Người theo chủ nghĩa hoài nghi; người đa nghi |
懐疑心 | HOÀI NGHI TÂM | Tính đa nghi; sự nghi ngờ |
懐胎 | HOÀI THAI | sự có mang; sự mang thai; sự hoài thai; có mang; có thai; mang thai |
懐郷 | HOÀI HƯƠNG | Nỗi nhớ nhà; nhớ nhà; nhớ quê hương |
懐郷病 | HOÀI HƯƠNG BỆNH,BỊNH | Nỗi nhớ nhà; bệnh nhớ nhà; nhớ nhà |
追懐 | TRUY HOÀI | sự nhớ lại; sự hoài niệm; sự hồi tưởng |
述懐 | THUẬT HOÀI | tâm sự; kể chuyện |
虚心担懐 | HƯ TÂM ĐẢM HOÀI | Tính thật thà; tính chân thật |