Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 懐HOÀI
Hán

HOÀI- Số nét: 16 - Bộ: TÂM 心

ONカイ, エ
KUN ふところ
  懐かしい なつかしい
  懐かしむ なつかしむ
  懐く なつく
  懐ける なつける
  懐ける なずける
  懐く いだく
  懐う おもう
  かね
  • Hoài cổ, nhớ nhung.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
HOÀI NHU sự hòa giải; hòa giải; xoa dịu; làm lành
HOÀI ngực áo; ngực; bộ ngực
かしい HOÀI nhớ tiếc
かしむ HOÀI nhớ tiếc
HOÀI theo
ける HOÀI lôi kéo về
HOÀI TRUNG túi áo; túi đựng; bao
中時計 HOÀI TRUNG THỜI KẾ đồng hồ bỏ túi;đồng hồ quả quít
中電灯 HOÀI TRUNG ĐIỆN ĐĂNG đèn pin
HOÀI KIẾM dao găm
HOÀI NHÂM mang thai; thụ thai; có em bé; có bầu
HOÀI CỰU hoài cổ; lưu luyến cái cũ; lưu luyến quá khứ; tiếc nhớ quá khứ; quá khứ
柔する HOÀI NHU hòa giải; xoa dịu; làm lành
HOÀI NGHI hoài nghi; nghi ngờ; nghi vấn
疑主義 HOÀI NGHI CHỦ,TRÚ NGHĨA Chủ nghĩa hoài nghi; chủ nghĩa nghi ngờ
疑主義者 HOÀI NGHI CHỦ,TRÚ NGHĨA GIẢ Người theo chủ nghĩa hoài nghi; người đa nghi
疑心 HOÀI NGHI TÂM Tính đa nghi; sự nghi ngờ
HOÀI THAI sự có mang; sự mang thai; sự hoài thai; có mang; có thai; mang thai
HOÀI HƯƠNG Nỗi nhớ nhà; nhớ nhà; nhớ quê hương
郷病 HOÀI HƯƠNG BỆNH,BỊNH Nỗi nhớ nhà; bệnh nhớ nhà; nhớ nhà
TRUY HOÀI sự nhớ lại; sự hoài niệm; sự hồi tưởng
THUẬT HOÀI tâm sự; kể chuyện
虚心担 HƯ TÂM ĐẢM HOÀI Tính thật thà; tính chân thật