Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 橘QUẤT
Hán

QUẤT- Số nét: 16 - Bộ: MỘC 木

ONキツ
KUN たちばな
  きっ
  • Cây quất (cây quýt).