Tra từ
Tra Hán Tự
Dịch tài liệu
Mẫu câu
Công cụ
Từ điển của bạn
Kanji=>Romaji
Phát âm câu
Thảo luận
Giúp đỡ
Đăng nhập
|
Đăng ký
3
Tra từ
Đọc câu tiếng nhật
Chuyển tiếng nhật qua Hiragana
Chuyển tiếng nhật qua Romaji
Cách Viết
Từ hán
Bộ
Số nét của từ
Tìm
Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Bộ
Số nét
Tìm
1
|
2
|
3
|
4
|
5
一
ノ
丶
丨
乙
亅
人
八
匕
亠
厂
十
匚
厶
卩
ニ
又
冂
凵
九
几
刀
冖
儿
冫
勹
卜
入
匸
口
土
弓
女
宀
广
囗
彡
彳
大
廴
尸
山
己
夕
夂
子
干
巾
Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
98
鴆 : CHẬM
麩 : PHU
黎 : LÊ
齒 : XỈ
諫 : GIÁN
鋼 : CƯƠNG
穐 : xxx
鮎 : NIÊM
緯 : VĨ
謂 : VỊ
窺 : KHUY
叡 : DUỆ
穎 : DĨNH
頴 : DĨNH
衛 : VỆ
燕 : YẾN,YÊN
薗 : xxx
鴛 : UYÊN
鴬 : xxx
憶 : ỨC
穏 : ỔN
壊 : HOẠI
懐 : HOÀI
骸 : HÀI
獲 : HOẠCH
樫 : xxx
鴨 : ÁP
憾 : HÀM
翰 : HÀN
還 : HOÀN
館 : QUÁN
舘 : QUÁN
機 : CƠ,KY
橘 : QUẤT
鋸 : CỨ
彊 : CƯỜNG,CƯỠNG,CƯƠNG
橋 : KIỀU
興 : HƯNG
凝 : NGƯNG
錦 : CẨM
薫 : HUÂN
憩 : KHẾ
稽 : KÊ,KHỂ
激 : KHÍCH,KÍCH
憲 : HIẾN
賢 : HIỀN
諺 : NGẠN
醐 : HỒ
衡 : HOÀNH,HÀNH
甑 : TẮNG
98
Danh Sách Từ Của
憾HÀM
‹
■
▶
›
✕
Hán
HÀM- Số nét: 16 - Bộ: TÂM 心
ON
カン
KUN
憾む
うらむ
Hối tiếc, ăn năn. Như di hám [遺憾] ân hận. Nguyễn Du [阮攸] : Bình sinh trực đạo vô di hám [平生直道無遺憾] (Âu Dương Văn Trung Công mộ [歐陽文忠公墓]) Bình sinh theo đường ngay, lòng không có gì hối tiếc.
Thù giận.
Từ hán
Âm hán việt
Nghĩa
遺
憾
DI HÀM
đáng tiếc;đáng tiếc; tiếc; rất tiếc