Tra từ
Tra Hán Tự
Dịch tài liệu
Mẫu câu
Công cụ
Từ điển của bạn
Kanji=>Romaji
Phát âm câu
Thảo luận
Giúp đỡ
Đăng nhập
|
Đăng ký
3
Tra từ
Đọc câu tiếng nhật
Chuyển tiếng nhật qua Hiragana
Chuyển tiếng nhật qua Romaji
Cách Viết
Từ hán
Bộ
Số nét của từ
Tìm
Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Bộ
Số nét
Tìm
1
|
2
|
3
|
4
|
5
一
ノ
丶
丨
乙
亅
人
八
匕
亠
厂
十
匚
厶
卩
ニ
又
冂
凵
九
几
刀
冖
儿
冫
勹
卜
入
匸
口
土
弓
女
宀
广
囗
彡
彳
大
廴
尸
山
己
夕
夂
子
干
巾
Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
98
鴆 : CHẬM
麩 : PHU
黎 : LÊ
齒 : XỈ
諫 : GIÁN
鋼 : CƯƠNG
穐 : xxx
鮎 : NIÊM
緯 : VĨ
謂 : VỊ
窺 : KHUY
叡 : DUỆ
穎 : DĨNH
頴 : DĨNH
衛 : VỆ
燕 : YẾN,YÊN
薗 : xxx
鴛 : UYÊN
鴬 : xxx
憶 : ỨC
穏 : ỔN
壊 : HOẠI
懐 : HOÀI
骸 : HÀI
獲 : HOẠCH
樫 : xxx
鴨 : ÁP
憾 : HÀM
翰 : HÀN
還 : HOÀN
館 : QUÁN
舘 : QUÁN
機 : CƠ,KY
橘 : QUẤT
鋸 : CỨ
彊 : CƯỜNG,CƯỠNG,CƯƠNG
橋 : KIỀU
興 : HƯNG
凝 : NGƯNG
錦 : CẨM
薫 : HUÂN
憩 : KHẾ
稽 : KÊ,KHỂ
激 : KHÍCH,KÍCH
憲 : HIẾN
賢 : HIỀN
諺 : NGẠN
醐 : HỒ
衡 : HOÀNH,HÀNH
甑 : TẮNG
98
Danh Sách Từ Của
骸HÀI
‹
■
▶
›
✕
Hán
HÀI- Số nét: 16 - Bộ: CỐT 骨
ON
ガイ, カイ
KUN
骸
むくろ
Xương đùi.
Hình hài, tiếng gọi tóm cả hình thể. Người nào phóng khoáng gọi là "phóng lãng hình hài" 放浪形骸.
Xương chân.
Xương khô.
Từ hán
Âm hán việt
Nghĩa
骸
骨
HÀI XƯƠNG
bộ xương;hài cốt
遺
骸
DI HÀI
di hài;di hình
亡
骸
VONG HÀI
thi thể