Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 憶ỨC
| |||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
憶測 | ỨC TRẮC | sự suy đoán; sự phỏng đoán |
追憶する | TRUY ỨC | tưởng nhớ |
追憶 | TRUY ỨC | sự nhớ lại |
記憶回復 | KÝ ỨC HỒI PHỤC | hồi ức |
記憶力 | KÝ ỨC LỰC | trí nhớ |
記憶保持動作の必要な随時書き込み読み出しメモリー | KÝ ỨC BẢO TRÌ ĐỘNG TÁC TẤT YẾU TÙY THỜI THƯ VÀO ĐỘC XUẤT | Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên năng động |
記憶の留める | KÝ ỨC LƯU | lưu niệm |
記憶する | KÝ ỨC | ghi nhớ;kí ức; nhớ |
記憶 | KÝ ỨC | kí ức; trí nhớ;ký ức;ức |
二次記憶 | NHỊ THỨ KÝ ỨC | bộ nhớ thứ cấp |