Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 激KHÍCH,KÍCH
Hán

KHÍCH,KÍCH- Số nét: 16 - Bộ: THỦY 水

ONゲキ
KUN激しい はげしい
  • Xói, cản nước đang chảy mạnh cho nó vọt lên gọi là kích. Như kích lệ [激厲], kích dương [激揚] đều chỉ vệ sự khéo dùng người khiến cho người ta phấn phát chí khí lên cả.
  • Nhanh nhẹn (tả cái thế mạnh và mau chóng).
  • Bàn bạc thẳng quá gọi là kích thiết [激切].
  • Cảm động, phấn phát lên gọi là cảm kích [感激].
  • Cứ tự ý mình làm ra khác lạ không theo như người gọi là kích.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
KHÍCH,KÍCH LƯU dòng chảy mạnh; dòng nước lớn và chảy mạnh
しくなく KHÍCH,KÍCH bù lu bù loa
しく降る KHÍCH,KÍCH GIÁNG,HÀNG ào
KHÍCH,KÍCH LỆ sự động viên; sự cổ vũ; sự khích lệ; sự khuyến khích; động viên; cổ vũ; khích lệ; khích lệ; khuyến khích; động viên
励する KHÍCH,KÍCH LỆ động viên; cổ vũ; khích lệ; khích lệ; khuyến khích; động viên
KHÍCH,KÍCH ĐỘNG biến động; thay đổi; biến đổi;cơn phong ba;dông tố;kích động
動する KHÍCH,KÍCH ĐỘNG khích động;lung lạc;sôi động;xúc động
KHÍCH,KÍCH NỘ sự tức giận; sự nổi giận; sự giận dữ; sự nổi xung; tức giận; nổi giận; giận dữ; nổi xung
怒する KHÍCH,KÍCH NỘ Điên cuồng;khùng;phat nộ
KHÍCH,KÍCH TÌNH nỗi xúc động; sự kích động
昂する KHÍCH,KÍCH NGANG phẫn uất
KHÍCH,KÍCH LIỆT quyết liệt
烈な KHÍCH,KÍCH LIỆT khốc liệt;kịch liệt
烈な、 KHÍCH,KÍCH LIỆT dữ dội
KHÍCH,KÍCH THẬM quyết liệt; rất kinh khủng; trầm trọng;sự quyết liệt; sự trầm trọng; sự nghiêm trọng; nghiêm trọng; trầm trọng
KHÍCH,KÍCH THỐNG nhức nhối
痛を感ずる KHÍCH,KÍCH THỐNG CẢM xót ruột
しい風 KHÍCH,KÍCH PHONG Cơn gió mạnh
しい競争 KHÍCH,KÍCH CẠNH TRANH Sự cạnh tranh nóng bỏng; sự cạnh tranh kịch liệt
しい KHÍCH,KÍCH gắt;mãnh liệt
CẢM KHÍCH,KÍCH cảm kích;sự cảm động; cảm động; sự xúc động; xúc động
THÍCH,THỨ KHÍCH,KÍCH sự kích thích; kích thích
CẤP KHÍCH,KÍCH kịch liệt; quyết liệt; nhanh; khẩn cấp; mạnh mẽ;sự kịch liệt; sự nguy cấp; sự khẩn cấp
THÍCH,THỨ KHÍCH,KÍCH ĐÍCH gắt
する THÍCH,THỨ KHÍCH,KÍCH buồn;khêu;khêu gợi;khích;khích động;nhột;thọc léc;xui;xúi
する THÍCH,THỨ KHÍCH,KÍCH kích thích; thúc đẩy; khuyến khích
する CẢM KHÍCH,KÍCH cảm động; xúc động
KIỂU KHÍCH,KÍCH quá đáng; quá khích;sự quá đáng; sự quá khích
戦をやる TRUY KHÍCH,KÍCH CHIẾN đánh truy kích
QUÁ KHÍCH,KÍCH PHÁI đảng cực đoan; phe quá khích; phái quá khích; người có tính cực đoan; quá khích
LÔI KHÍCH,KÍCH CHIẾN đánh chớp nhoáng
鼓舞 CỔ VŨ KHÍCH,KÍCH LỆ Sự động viên; sự cổ vũ; sự khích lệ