Tra từ
Tra Hán Tự
Dịch tài liệu
Mẫu câu
Công cụ
Từ điển của bạn
Kanji=>Romaji
Phát âm câu
Thảo luận
Giúp đỡ
Đăng nhập
|
Đăng ký
3
Tra từ
Đọc câu tiếng nhật
Chuyển tiếng nhật qua Hiragana
Chuyển tiếng nhật qua Romaji
Cách Viết
Từ hán
Bộ
Số nét của từ
Tìm
Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Bộ
Số nét
Tìm
1
|
2
|
3
|
4
|
5
一
ノ
丶
丨
乙
亅
人
八
匕
亠
厂
十
匚
厶
卩
ニ
又
冂
凵
九
几
刀
冖
儿
冫
勹
卜
入
匸
口
土
弓
女
宀
广
囗
彡
彳
大
廴
尸
山
己
夕
夂
子
干
巾
Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
98
鴆 : CHẬM
麩 : PHU
黎 : LÊ
齒 : XỈ
諫 : GIÁN
鋼 : CƯƠNG
穐 : xxx
鮎 : NIÊM
緯 : VĨ
謂 : VỊ
窺 : KHUY
叡 : DUỆ
穎 : DĨNH
頴 : DĨNH
衛 : VỆ
燕 : YẾN,YÊN
薗 : xxx
鴛 : UYÊN
鴬 : xxx
憶 : ỨC
穏 : ỔN
壊 : HOẠI
懐 : HOÀI
骸 : HÀI
獲 : HOẠCH
樫 : xxx
鴨 : ÁP
憾 : HÀM
翰 : HÀN
還 : HOÀN
館 : QUÁN
舘 : QUÁN
機 : CƠ,KY
橘 : QUẤT
鋸 : CỨ
彊 : CƯỜNG,CƯỠNG,CƯƠNG
橋 : KIỀU
興 : HƯNG
凝 : NGƯNG
錦 : CẨM
薫 : HUÂN
憩 : KHẾ
稽 : KÊ,KHỂ
激 : KHÍCH,KÍCH
憲 : HIẾN
賢 : HIỀN
諺 : NGẠN
醐 : HỒ
衡 : HOÀNH,HÀNH
甑 : TẮNG
98
Danh Sách Từ Của
薫HUÂN
‹
■
▶
›
✕
Hán
HUÂN- Số nét: 16 - Bộ: THẢO 屮
ON
クン
KUN
薫る
かおる
薫
かおり
薫
かおる
薫
かほ
薫
かほる
薫
くに
薫
しげ
薫
にほ
薫
のぶ
薫
よし
Thơm; đầm ấm; hơi khói
Từ hán
Âm hán việt
Nghĩa
薫
香
HUÂN HƯƠNG
hương thơm thoang thoảng; mùi hương nhẹ nhàng
薫
風
HUÂN PHONG
gió mới của thời điểm đầu mùa hè, mang mùi hương lá non
薫
陶する
HUÂN ĐÀO
cảm hoá
薫
陶
HUÂN ĐÀO
sự cảm hoá; cảm hoá
薫
る
HUÂN
ngửi; tỏa hương
薫
り
HUÂN
hương thơm; hương vị; hơi hướng