Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 薫HUÂN
Hán

HUÂN- Số nét: 16 - Bộ: THẢO 屮

ONクン
KUN薫る かおる
  かおり
  かおる
  かほ
  かほる
  くに
  しげ
  にほ
  のぶ
  よし
  • Thơm; đầm ấm; hơi khói


Từ hánÂm hán việtNghĩa
HUÂN HƯƠNG hương thơm thoang thoảng; mùi hương nhẹ nhàng
HUÂN PHONG gió mới của thời điểm đầu mùa hè, mang mùi hương lá non
陶する HUÂN ĐÀO cảm hoá
HUÂN ĐÀO sự cảm hoá; cảm hoá
HUÂN ngửi; tỏa hương
HUÂN hương thơm; hương vị; hơi hướng