Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 憩KHẾ
Hán

KHẾ- Số nét: 16 - Bộ: TÂM 心

ONケイ
KUN憩い いこい
  憩う いこう
  • Nghỉ ngơi. Như sảo khế [稍憩] nghỉ một chút.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
KHẾ nghỉ ngơi; thư giãn
KHẾ nghỉ ngơi
KHẾ nghỉ ngơi
THIẾU,THIỂU KHẾ kỳ nghỉ ngắn; khoảng thời gian nghỉ ngắn
時間 HƯU KHẾ THỜI GIAN thời gian nghỉ ngơi; thời gian nghỉ; thời gian nghỉ giải lao; nghỉ giải lao
HƯU KHẾ SỞ chỗ nghỉ
HƯU KHẾ THẤT phòng nghỉ ngơi
する HƯU KHẾ đi nghỉ;nghỉ ngơi; nghỉ; nghỉ giải lao
HƯU KHẾ sự nghỉ ngơi