Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 燕YẾN,YÊN
Hán

YẾN,YÊN- Số nét: 16 - Bộ: THẢO 屮

ONエン
KUN つばめ
  つばくら
  つばくろ
  • Chim yến.
  • Yên nghỉ. Như yến tức 燕息 nghỉ ngơi, yến cư 燕居 ở yên, v.v.
  • Uống rượu. Như yến ẩm 燕飲 ăn uống, cùng nghĩa với chữ yến 宴.
  • Quen, nhờn, vào yết kiến riêng gọi là yến kiến 燕見.
  • Một âm là yên. Nước Yên, đất Yên.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
YẾN,YÊN én; chim én;yến