Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 還HOÀN
| ||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
還暦 | HOÀN LỊCH | hoa giáp;sinh nhật 60 tuổi;sự lên lão; thọ |
還元する | HOÀN NGUYÊN | hoàn nguyên (hóa học); hoàn trả (thuế, lợi ích);trả lại nguyên cũ |
還元 | HOÀN NGUYÊN | sự trả lại trạng thái nguyên cũ; trả lại trạng thái ban đầu |
返還する | PHẢN HOÀN | trở về; hoàn trả; trả lại |
返還 | PHẢN HOÀN | sự trở về; sự hoàn trả; sự trả lại |
帰還する | QUY HOÀN | trở về; hồi hương |
帰還 | QUY HOÀN | sự trở về; sự hồi hương; trở về; hồi hương |
奪還 | ĐOẠT HOÀN | sự lấy lại; đoạt lại |
償還請求書 | THƯỜNG HOÀN THỈNH CẦU THƯ | đơn xin chuộc hối phiếu |
償還請求 | THƯỜNG HOÀN THỈNH CẦU | quyền truy đòi |
償還手形 | THƯỜNG HOÀN THỦ HÌNH | hối phiếu hoàn trả |
非償還請求方式 | PHI THƯỜNG HOÀN THỈNH CẦU PHƯƠNG THỨC | miễn thuế truy đòi |
難民帰還 | NẠN,NAN DÂN QUY HOÀN | Sự quay về của người tị nạn; sự hồi hương |
強制送還 | CƯỜNG CHẾ TỐNG HOÀN | bị cưỡng chế trả tiền về nước |