Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 黎LÊ
Hán

LÊ- Số nét: 15 - Bộ: THỦY 水

ONレイ, リ
KUN黎い くろい
 
  • Den. Bách tính, dân chúng gọi là lê dân 黎民 nghĩa là kể số người tóc đen vậy. Cũng gọi là lê nguyên 黎元.
  • Lê minh 黎明 tờ mờ sáng.
  • Họ Lê.