Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 鋸CỨ
Hán

CỨ- Số nét: 16 - Bộ: KIM 金

ONキョ, コ
KUN のこ
  のこぎり
  • Cái cưa.
  • Cưa.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
CỨ XỈ răng cưa; đường răng cưa; sự khía răng cưa
CỨ XỈ răng cưa
CỨ TIẾT Mùn cưa
CỨ cưa
ĐẠI CỨ TIẾT Mùn cưa