Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 鋼CƯƠNG
| ||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
鋼鉄な | CƯƠNG THIẾT | đanh thép |
鋼鉄 | CƯƠNG THIẾT | thép |
鋼製 | CƯƠNG CHẾ | làm từ thép; làm bằng thép |
鋼色 | CƯƠNG SẮC | sắc xanh của thép |
鋼線 | CƯƠNG TUYẾN | dây thép |
鋼索 | CƯƠNG SÁCH,TÁC | dây thép; dây cáp |
鋼管 | CƯƠNG QUẢN | ống thép |
鋼板 | CƯƠNG BẢN,BẢNG | tấm thép; lá thép; thép |
鋼材 | CƯƠNG TÀI | vật liệu sắt; cốt; cốt thép |
鋼 | CƯƠNG | thép |
鋼鉄ケーブル | CƯƠNG THIẾT | cáp thép |
軟鋼 | NHUYỄN CƯƠNG | Thép mềm; thép dẻo |
丸鋼 | HOÀN CƯƠNG | thép tròn |
精鋼 | TINH CƯƠNG | thép tôi |
製鋼所 | CHẾ CƯƠNG SỞ | xưởng luyện thép; nhà máy luyện thép |
製鋼業 | CHẾ CƯƠNG NGHIỆP | công nghiệp sản xuất thép; sản xuất thép |
鉄鋼 | THIẾT CƯƠNG | gang thép;sắt thép;thép |
鉄鋼業 | THIẾT CƯƠNG NGHIỆP | công nghiệp thép |
特殊鋼 | ĐẶC THÙ CƯƠNG | thép đặc biệt |
板鉄鋼 | BẢN,BẢNG THIẾT CƯƠNG | thép tấm |
普通鋼 | PHỔ THÔNG CƯƠNG | thép thường |
建築鋼材 | KIẾN TRÚC CƯƠNG TÀI | thép giàn |
圧延鋼 | ÁP DIÊN CƯƠNG | thép dát |
鋳造鋼 | CHÚ TẠO,THÁO CƯƠNG | thép đúc |
薄半鉄鋼 | BẠC BÁN THIẾT CƯƠNG | thép lá mỏng |
アングル鋼 | CƯƠNG | thép giàn |
ぜんまい鋼 | CƯƠNG | thép lò xo |
欧州石炭鉄鋼共同体 | ÂU CHÂU THẠCH THÁN THIẾT CƯƠNG CỘNG ĐỒNG THỂ | Cộng đồng Than và Thép Châu Âu |