Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 鋼CƯƠNG
Hán

CƯƠNG- Số nét: 16 - Bộ: KIM 金

ONコウ
KUN はがね
  • Thép. Sắt luyện kỹ gọi là cương.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
鉄な CƯƠNG THIẾT đanh thép
CƯƠNG THIẾT thép
CƯƠNG CHẾ làm từ thép; làm bằng thép
CƯƠNG SẮC sắc xanh của thép
CƯƠNG TUYẾN dây thép
CƯƠNG SÁCH,TÁC dây thép; dây cáp
CƯƠNG QUẢN ống thép
CƯƠNG BẢN,BẢNG tấm thép; lá thép; thép
CƯƠNG TÀI vật liệu sắt; cốt; cốt thép
CƯƠNG thép
鉄ケーブル CƯƠNG THIẾT cáp thép
NHUYỄN CƯƠNG Thép mềm; thép dẻo
HOÀN CƯƠNG thép tròn
TINH CƯƠNG thép tôi
CHẾ CƯƠNG SỞ xưởng luyện thép; nhà máy luyện thép
CHẾ CƯƠNG NGHIỆP công nghiệp sản xuất thép; sản xuất thép
THIẾT CƯƠNG gang thép;sắt thép;thép
THIẾT CƯƠNG NGHIỆP công nghiệp thép
特殊 ĐẶC THÙ CƯƠNG thép đặc biệt
板鉄 BẢN,BẢNG THIẾT CƯƠNG thép tấm
普通 PHỔ THÔNG CƯƠNG thép thường
建築 KIẾN TRÚC CƯƠNG TÀI thép giàn
圧延 ÁP DIÊN CƯƠNG thép dát
鋳造 CHÚ TẠO,THÁO CƯƠNG thép đúc
薄半鉄 BẠC BÁN THIẾT CƯƠNG thép lá mỏng
アングル CƯƠNG thép giàn
ぜんまい CƯƠNG thép lò xo
欧州石炭鉄共同体 ÂU CHÂU THẠCH THÁN THIẾT CƯƠNG CỘNG ĐỒNG THỂ Cộng đồng Than và Thép Châu Âu