Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 革CÁCH
Hán

CÁCH- Số nét: 09 - Bộ: CÁCH 革

ONカク
KUN かわ
  • Da, da giống thú thuộc bỏ sạch lông đi gọi là "cách".
  • Dổi, đổi chính thể khác gọi là "cách mệnh" 革命.
  • Cách bỏ đi. Như "cách chức" 革職 cách mất chức vị đang làm.
  • Tiếng cách, một tiếng trong bát âm. Như tiếng trống tiếng bộc gọi là tiếng "cách".
  • Lông cánh loài chim.
  • Áo dày mũ trụ.
  • Họ Cách.
  • Một âm là "cức". Kíp. Bệnh nguy gọi là "bệnh cức" 病革.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
CÁCH NGOA giày da
新的 CÁCH TÂN ĐÍCH cải tiến
CÁCH TÂN đổi mới; cách tân; cuộc cách mạng
命歌 CÁCH MỆNH CA bài hát cách mạng; ca khúc cách mạng; nhạc đỏ
命家 CÁCH MỆNH GIA nhà cách mạng
CÁCH MỆNH cách mạng; cuộc cách mạng;cách mệnh
サンダル CÁCH dép da
の鞭 CÁCH TIÊN roi da
CÁCH da
過程 CẢI CÁCH QUÁ TRÌNH quá trình cải cách; quá trình cải tiến; tiến trình cải cách
PHẢN CÁCH MỆNH phản cách mạng;sự phản cách mạng
CẢI CÁCH GIẢ Nhà cải cách; nhà cách mạng
CẢI CÁCH PHÁI phái cải cách; trường phái cải cách
CẢI CÁCH ÁN đề án cải cách; phương án cải cách; phương án cải tiến; đề xuất cải cách
を叫ぶ CẢI CÁCH KHIẾU kêu gọi cải cách
CẢI CÁCH cải cách
BIẾN CÁCH biến cách;sự cải biến; sự cải cách
沿 DUYÊN CÁCH sự đổi thay
ĐỈNH CÁCH sự thay đổi triều đại
BỈ CÁCH da dẻ;da thuộc; đồ da
HÀNH,HÀNG CÁCH sự cải cách hành chính; cải cách hành chính
MÃ CÁCH da ngựa
土地 THỔ ĐỊA CÁCH MỆNH cải cách ruộng đất
産業 SẢN NGHIỆP CÁCH MỆNH cuộc cánh mạng công nghiệp
人工 NHÂN CÔNG CÁCH da nhân tạo
農地 NÔNG ĐỊA CÁCH MỆNH cuộc cải cách ruộng đất
通貨 THÔNG HÓA CÁCH MỆNH cải cách tiền tệ
宗教改 TÔN,TÔNG GIÁO CẢI CÁCH cuộc cải cách tôn giáo
農地改 NÔNG ĐỊA CẢI CÁCH sự cải cách ruộng đất
土地改 THỔ ĐỊA CẢI CÁCH sự cải cách ruộng đất
合成皮 HỢP THÀNH BỈ CÁCH Da tổng hợp
人造皮 NHÂN TẠO,THÁO BỈ CÁCH da giả
ロシア十月 THẬP NGUYỆT CÁCH MỆNH cách mạng tháng mười Nga