Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 靴NGOA
Hán

NGOA- Số nét: 13 - Bộ: CÁCH 革

ON
KUN くつ
  • Cũng như chữ "ngoa" ?.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
拭いマット NGOA THỨC thảm chùi chân
NGOA giày; dép; guốc
の先 NGOA TIÊN mũi giầy
の底 NGOA ĐỂ đế giầy
べら NGOA cái xỏ giầy
をはいて行く NGOA HÀNH,HÀNG đi giầy
をはく NGOA đi giầy
を磨く NGOA MA đánh giầy
NGOA HẠ bít tất;tất; tất chân; vớ
入れ NGOA NHẬP bao đựng giầy
NGOA HÌNH khuôn giầy
NGOA MẶC xi đánh giày
NGOA ỐC cửa hàng giày dép; nhà sản xuất giày dép
擦れ NGOA SÁT vết thương do đi giày dép không vừa; chai chân; rộp chân
一足 NGOA NHẤT TÚC một đôi giày
TRƯỜNG,TRƯỢNG NGOA giày cao cổ
BÁN NGOA giày bệt
MỘC NGOA guốc mộc
THÂM NGOA giày cao cổ
BỈ NGOA Giày da
CHẾ NGOA sự đóng giày
XÍCH NGOA cá nước mặn thuộc họ cá cần câu, toàn thân màu đỏ, dài khoảng 25cm
TRƯỜNG,TRƯỢNG NGOA giày cao cổ; giày ống;giày ủng;ủng
CÁCH NGOA giày da
運動 VẬN ĐỘNG NGOA giầy thể thao
ゴム NGOA giầy cao su
ゴム長 TRƯỜNG,TRƯỢNG NGOA ủng cao su
ズックの NGOA giày bằng vải bạt