Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 靴NGOA
| ||||||||||
| ||||||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 靴拭いマット | NGOA THỨC | thảm chùi chân |
| 靴 | NGOA | giày; dép; guốc |
| 靴の先 | NGOA TIÊN | mũi giầy |
| 靴の底 | NGOA ĐỂ | đế giầy |
| 靴べら | NGOA | cái xỏ giầy |
| 靴をはいて行く | NGOA HÀNH,HÀNG | đi giầy |
| 靴をはく | NGOA | đi giầy |
| 靴を磨く | NGOA MA | đánh giầy |
| 靴下 | NGOA HẠ | bít tất;tất; tất chân; vớ |
| 靴入れ | NGOA NHẬP | bao đựng giầy |
| 靴型 | NGOA HÌNH | khuôn giầy |
| 靴墨 | NGOA MẶC | xi đánh giày |
| 靴屋 | NGOA ỐC | cửa hàng giày dép; nhà sản xuất giày dép |
| 靴擦れ | NGOA SÁT | vết thương do đi giày dép không vừa; chai chân; rộp chân |
| 靴一足 | NGOA NHẤT TÚC | một đôi giày |
| 長靴 | TRƯỜNG,TRƯỢNG NGOA | giày cao cổ |
| 半靴 | BÁN NGOA | giày bệt |
| 木靴 | MỘC NGOA | guốc mộc |
| 深靴 | THÂM NGOA | giày cao cổ |
| 皮靴 | BỈ NGOA | Giày da |
| 製靴 | CHẾ NGOA | sự đóng giày |
| 赤靴 | XÍCH NGOA | cá nước mặn thuộc họ cá cần câu, toàn thân màu đỏ, dài khoảng 25cm |
| 長靴 | TRƯỜNG,TRƯỢNG NGOA | giày cao cổ; giày ống;giày ủng;ủng |
| 革靴 | CÁCH NGOA | giày da |
| 運動靴 | VẬN ĐỘNG NGOA | giầy thể thao |
| ゴム靴 | NGOA | giầy cao su |
| ゴム長靴 | TRƯỜNG,TRƯỢNG NGOA | ủng cao su |
| ズックの靴 | NGOA | giày bằng vải bạt |

