Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 鞘SAO
Hán

SAO- Số nét: 16 - Bộ: CÁCH 革

ONショウ, ソウ
KUN さや
  • Cái túi dao. Cái bao da để cho dao vào. Xẻ gỗ đóng hộp đựng bạc cho tiện đem đi đem lại gọi là "sao".


Từ hánÂm hán việtNghĩa
SAO vỏ
KIỆN,KIÊN SAO VIÊM viêm dây chằng; viêm cơ