Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 靭xxx
Hán

xxx- Số nét: 12 - Bộ: CÁCH 革

ONジン, ニン, サ, サイ, サツ
KUN うつぼ
  靭やか しなやか
  ゆぎ
  ゆき
  • soft, pliable, quiver