Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 鞄BẠC,BÀO
Hán

BẠC,BÀO- Số nét: 14 - Bộ: CÁCH 革

ONハク, ホウ, ビョウ
KUN かばん
  • Thợ thuộc da.
  • Một âm là "bào". "Dề bào" 提鞄 cái va li.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
BẠC,BÀO cặp; túi; balô; cặp sách; túi xách; giỏ
手提げ THỦ ĐỀ BẠC,BÀO cặp (kẹp giấy tờ tài liệu)