Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 革CÁCH
| ||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
革靴 | CÁCH NGOA | giày da |
革新的 | CÁCH TÂN ĐÍCH | cải tiến |
革新 | CÁCH TÂN | đổi mới; cách tân; cuộc cách mạng |
革命歌 | CÁCH MỆNH CA | bài hát cách mạng; ca khúc cách mạng; nhạc đỏ |
革命家 | CÁCH MỆNH GIA | nhà cách mạng |
革命 | CÁCH MỆNH | cách mạng; cuộc cách mạng;cách mệnh |
革サンダル | CÁCH | dép da |
革の鞭 | CÁCH TIÊN | roi da |
革 | CÁCH | da |
改革過程 | CẢI CÁCH QUÁ TRÌNH | quá trình cải cách; quá trình cải tiến; tiến trình cải cách |
反革命 | PHẢN CÁCH MỆNH | phản cách mạng;sự phản cách mạng |
改革者 | CẢI CÁCH GIẢ | Nhà cải cách; nhà cách mạng |
改革派 | CẢI CÁCH PHÁI | phái cải cách; trường phái cải cách |
改革案 | CẢI CÁCH ÁN | đề án cải cách; phương án cải cách; phương án cải tiến; đề xuất cải cách |
改革を叫ぶ | CẢI CÁCH KHIẾU | kêu gọi cải cách |
改革 | CẢI CÁCH | cải cách |
変革 | BIẾN CÁCH | biến cách;sự cải biến; sự cải cách |
沿革 | DUYÊN CÁCH | sự đổi thay |
鼎革 | ĐỈNH CÁCH | sự thay đổi triều đại |
皮革 | BỈ CÁCH | da dẻ;da thuộc; đồ da |
行革 | HÀNH,HÀNG CÁCH | sự cải cách hành chính; cải cách hành chính |
馬革 | MÃ CÁCH | da ngựa |
土地革命 | THỔ ĐỊA CÁCH MỆNH | cải cách ruộng đất |
産業革命 | SẢN NGHIỆP CÁCH MỆNH | cuộc cánh mạng công nghiệp |
人工革 | NHÂN CÔNG CÁCH | da nhân tạo |
農地革命 | NÔNG ĐỊA CÁCH MỆNH | cuộc cải cách ruộng đất |
通貨革命 | THÔNG HÓA CÁCH MỆNH | cải cách tiền tệ |
宗教改革 | TÔN,TÔNG GIÁO CẢI CÁCH | cuộc cải cách tôn giáo |
農地改革 | NÔNG ĐỊA CẢI CÁCH | sự cải cách ruộng đất |
土地改革 | THỔ ĐỊA CẢI CÁCH | sự cải cách ruộng đất |
合成皮革 | HỢP THÀNH BỈ CÁCH | Da tổng hợp |
人造皮革 | NHÂN TẠO,THÁO BỈ CÁCH | da giả |
ロシア十月革命 | THẬP NGUYỆT CÁCH MỆNH | cách mạng tháng mười Nga |